Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Geraldine Reuteler 34 | |
![]() Ana Maria Crnogorcevic (Thay: Nadine Riesen) 46 | |
![]() Leila Wandeler (Thay: Svenja Foelmli) 46 | |
![]() Olga Ahtinen (Thay: Ria Oeling) 57 | |
![]() Sanni Franssi (Thay: Oona Sevenius) 57 | |
![]() Alayah Pilgrim (Thay: Sydney Schertenleib) 71 | |
![]() Jutta Rantala (Thay: Linda Saellstroem) 72 | |
![]() Nea Lehtola (Thay: Eveliina Summanen) 72 | |
![]() (Pen) Natalia Kuikka 79 | |
![]() Riola Xhemaili (Thay: Julia Stierli) 81 | |
![]() Alisha Lehmann (Thay: Iman Beney) 82 | |
![]() Maaria Roth (Thay: Katariina Kosola) 82 | |
![]() Anna Koivunen 90+1' | |
![]() Riola Xhemaili (Kiến tạo: Geraldine Reuteler) 90+2' |
Thống kê trận đấu Finland Women vs Switzerland Women


Diễn biến Finland Women vs Switzerland Women
Kiểm soát bóng: Phần Lan: 52%, Thụy Sĩ: 48%.
Phần Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phần Lan thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Olga Ahtinen không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Livia Peng từ Thụy Sĩ cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan: 52%, Thụy Sĩ: 48%.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phần kiểm soát bóng: Phần Lan đang kiểm soát bóng.
Geraldine Reuteler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Riola Xhemaili từ Thụy Sĩ đã chạm bóng vào bằng chân phải! Một pha dứt điểm dễ dàng cho Riola Xhemaili.
Một cú sút của Geraldine Reuteler bị chặn lại.

V À A A A O O O Thụy Sĩ ghi bàn.
Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Anna Koivunen.
Phát bóng lên cho Phần Lan.
Trọng tài thứ tư cho biết có 7 phút bù giờ.
Một cơ hội đến với Ana Maria Crnogorcevic từ Thụy Sĩ nhưng cú đánh đầu của cô đi chệch khung thành.
Kiểm soát bóng: Phần Lan: 53%, Thụy Sĩ: 47%.
Thụy Sĩ thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Finland Women vs Switzerland Women
Finland Women (4-3-2-1): Anna Koivunen (1), Joanna Tynnila (6), Natalia Kuikka (15), Eva Nyström (3), Emma Koivisto (5), Eveliina Summanen (20), Oona Siren (13), Oona Sevenius (21), Ria Öling (4), Katariina Kosola (9), Linda Sällström (18)
Switzerland Women (5-3-2): Livia Peng (12), Iman Beney (19), Viola Calligaris (18), Julia Stierli (2), Noelle Maritz (5), Nadine Riesen (8), Geraldine Reuteler (6), Lia Wälti (13), Smilla Vallotto (14), Sydney Schertenleib (22), Svenja Folmli (17)


Thay người | |||
57’ | Ria Oeling Olga Ahtinen | 46’ | Svenja Foelmli Leila Wandeler |
57’ | Oona Sevenius Sanni Franssi | 46’ | Nadine Riesen Ana-Maria Crnogorcevic |
72’ | Eveliina Summanen Nea Lehtola | 71’ | Sydney Schertenleib Alayah Pilgrim |
72’ | Linda Saellstroem Jutta Rantala | 81’ | Julia Stierli Riola Xhemaili |
82’ | Katariina Kosola Maaria Roth | 82’ | Iman Beney Alisha Lehmann |
Cầu thủ dự bị | |||
Anna Tamminen | Elvira Herzog | ||
Tinja-Riikka Korpela | Nadine Bohi | ||
Vilma Koivisto | Leila Wandeler | ||
Anni Hartikainen | Noemi Ivelj | ||
Olga Ahtinen | Riola Xhemaili | ||
Emmi Siren | Ana-Maria Crnogorcevic | ||
Nora Heroum | Coumba Sow | ||
Heidi Kollanen | Laia Balleste | ||
Nea Lehtola | Sandrine Mauron | ||
Sanni Franssi | Alayah Pilgrim | ||
Maaria Roth | Alisha Lehmann | ||
Jutta Rantala |
Nhận định Finland Women vs Switzerland Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Finland Women
Thành tích gần đây Switzerland Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại