Số lượng khán giả hôm nay là 7859.
![]() Sveindis Jane Jonsdottir (Kiến tạo: Alexandra Johannsdottir) 6 | |
![]() Signe Gaupset (Kiến tạo: Vilde Boee Risa) 15 | |
![]() Signe Gaupset (Kiến tạo: Vilde Boee Risa) 26 | |
![]() Glodis Perla Viggosdottir 35 | |
![]() Marit Lund (Thay: Mathilde Harviken) 46 | |
![]() Justine Kielland (Thay: Vilde Boee Risa) 46 | |
![]() Frida Maanum (Kiến tạo: Signe Gaupset) 49 | |
![]() Agla Maria Albertsdottir (Thay: Katla Tryggvadottir) 57 | |
![]() Dagny Brynjarsdottir (Thay: Hildur Antonsdottir) 57 | |
![]() Karina Saevik (Thay: Elisabeth Terland) 61 | |
![]() Marit Lund 64 | |
![]() Amanda Andradottir (Thay: Karolina Lea Vilhjalmsdottir) 71 | |
![]() Hlin Eiriksdottir (Thay: Sandra Maria Jessen) 71 | |
![]() Synne Jensen (Thay: Celin Bizet Ildhusoey) 73 | |
![]() Frida Maanum (Kiến tạo: Signe Gaupset) 76 | |
![]() Marthine Oestenstad (Thay: Maren Mjelde) 79 | |
![]() Berglind Agustsdottir (Thay: Alexandra Johannsdottir) 82 | |
![]() Hlin Eiriksdottir (Kiến tạo: Sveindis Jane Jonsdottir) 84 | |
![]() Marit Lund 90+4' | |
![]() (Pen) Glodis Perla Viggosdottir 90+5' |
Thống kê trận đấu Norway Women vs Iceland Women


Diễn biến Norway Women vs Iceland Women
Na Uy giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Na Uy: 58%, Iceland: 42%.
Na Uy thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Justine Kielland thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội.

V À A A O O O - Glodis Perla Viggosdottir từ Iceland thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Cecilie Fiskerstrand đã rất gần để từ chối cơ hội này.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Na Uy: 58%, Iceland: 42%.

TẮM SỚM! - Marit Lund nhận thẻ vàng thứ hai vì kéo áo.
Sau khi kiểm tra VAR, trọng tài đã thay đổi quyết định và quyết định trao quả phạt đền cho Iceland!
PHẠT ĐỀN! - Marit Lund kéo áo Hlin Eiriksdottir và trọng tài cho hưởng quả phạt đền!
VAR - PENALTY! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có thể có một quả phạt đền cho Iceland.
Iceland có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Cú chuyền bóng của Sveindis Jane Jonsdottir từ Iceland đã tìm thấy đồng đội trong khu vực 16m50.
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Hlin Eiriksdottir có nỗ lực tốt khi thực hiện cú sút trúng đích, nhưng Cecilie Fiskerstrand đã cản phá thành công.
Emilie Woldvik từ Na Uy cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Iceland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cecilia Ran Runarsdottir có pha bắt bóng an toàn khi cô ấy lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Ingibjoerg Sigurdardottir giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Norway Women vs Iceland Women
Norway Women (4-2-3-1): Cecilie Fiskerstrand (1), Emilie Woldvik (3), Maren Mjelde (6), Mathilde Harviken (16), Tuva Hansen (4), Vilde Boe Risa (8), Lisa Naalsund (21), Celin Bizet (17), Frida Maanum (18), Signe Gaupset (22), Elisabeth Terland (19)
Iceland Women (4-2-3-1): Cecilia Ran Runarsdottir (1), Gudrun Arnardottir (18), Glódís Perla Viggósdóttir (4), Ingibjorg Sigurdardottir (6), Saedis Heidarsdottir (5), Alexandra Johannesdottir (8), Hildur Antonsdottir (16), Sveindis Jónsdóttir (23), Karolina Lea Vilhjalmsdottir (7), Katla Tryggvadottir (15), Sandra Jessen (3)


Thay người | |||
46’ | Mathilde Harviken Marit Lund | 57’ | Hildur Antonsdottir Dagný Brynjarsdóttir |
46’ | Vilde Boee Risa Justine Kielland | 57’ | Katla Tryggvadottir Agla Maria Albertsdottir |
61’ | Elisabeth Terland Karina Saevik | 71’ | Sandra Maria Jessen Hlin Eiriksdottir |
73’ | Celin Bizet Ildhusoey Synne Jensen | 71’ | Karolina Lea Vilhjalmsdottir Amanda Andradóttir |
79’ | Maren Mjelde Marthine Ostenstad | 82’ | Alexandra Johannsdottir Berglind Agustsdottir |
Cầu thủ dự bị | |||
Selma Panengstuen | Telma Ivarsdottir | ||
Aurora Mikalsen | Fanney Inga Birkisdottir | ||
Marit Lund | Berglind Agustsdottir | ||
Marthine Ostenstad | Dilja Yr Zomers | ||
Ingrid Engen | Dagný Brynjarsdóttir | ||
Karina Saevik | Natasha Moraa Anasi | ||
Caroline Graham Hansen | Hlin Eiriksdottir | ||
Guro Reiten | Agla Maria Albertsdottir | ||
Thea Bjelde | Aslaug Gunnlaugsdottir | ||
Ada Hegerberg | Gudny Arnadottir | ||
Justine Kielland | Hafrun Rakel Halldorsdottir | ||
Synne Jensen | Amanda Andradóttir |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norway Women
Thành tích gần đây Iceland Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại