![]() Ibrahima Balde 7 | |
![]() Ibrahima Balde 43 | |
![]() Hermann Helgi Runarsson 67 | |
![]() Ibrahima Balde 78 | |
![]() Aron Magnusson 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 9 | 22 | T T H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 14 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 9 | 20 | T T B T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | T B H B T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T B H T B |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | -4 | 13 | B T B H T | |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | B T T H B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -12 | 9 | B B T B B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -13 | 8 | B T T B H |
11 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | B B H H B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại