![]() Andri Jonasson 5 | |
![]() Lukas Logi Heimisson 11 | |
![]() Harley Willard 20 | |
![]() Gudmundur Karl Gudmundsson 43 | |
![]() Reynir Haraldsson 65 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | T H T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 14 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T B T T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | B H T B H |
6 | 9 | 4 | 1 | 4 | -4 | 13 | B T B H T | |
7 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | B H H H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T T H B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -12 | 9 | T T B H H |
10 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | B B H H B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B T B B H |
12 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại