![]() Johann Arni Gunnarsson 32 | |
![]() Michael Bakare 45 | |
![]() Sigurpall Melberg Palsson 56 | |
![]() Sigurpall Melberg Palsson 75 | |
![]() Sigurpall Melberg Palsson 75 | |
![]() (Pen) Baldur Hannes Stefansson 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Fjoelnir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Throttur Reykjavik
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | H T H T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 18 | 23 | H T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T B T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H T B H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | H B T T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | H H H B T |
7 | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | T B H T B | |
8 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T H B B B |
9 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -2 | 10 | H H B T B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -12 | 9 | B B T B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -13 | 9 | T B H H B |
12 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -14 | 7 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại