Mikkel Fischer không may ghi bàn phản lưới nhà, đưa tỷ số thành 1-4.
![]() Bruno Leite 11 | |
![]() Sory Diarra (Thay: Runar Espejord) 31 | |
![]() Peter Christiansen (Kiến tạo: Anders Baertelsen) 35 | |
![]() Peter Christiansen (Kiến tạo: Henrik Heggheim) 45+2' | |
![]() Bruno Leite 45+4' | |
![]() Sancheev Manoharan 45+5' | |
![]() Bruno Leite 45+6' | |
![]() Sancheev Manoharan 45+7' | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Vegard Solheim) 51 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Sander Svendsen) 64 | |
![]() Amidou Traore (Thay: Julius Eskesen) 75 | |
![]() Anders Bondhus (Thay: Oscar Krusnell) 75 | |
![]() Sander Haavik Innvaer (Thay: Emil Rohd) 75 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Peter Christiansen) 77 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Edvin Austboe) 77 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Henrik Heggheim) 77 | |
![]() Sory Diarra 79 | |
![]() (Pen) Hilmir Mikaelsson 89 | |
![]() Niklas Fuglestad (Thay: Christian Cappis) 90 | |
![]() (og) Mikkel Fischer 90+6' |
Thống kê trận đấu FK Haugesund vs Viking


Diễn biến FK Haugesund vs Viking

Espen Andreas Eskas ra hiệu một quả ném biên cho Viking, gần khu vực của Haugesund.
Viking lao lên và Hilmir Mikaelsson có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Mikkel Fischer (Haugesund) thực hiện cú đánh đầu tại Haugesund Stadion nhưng bị phá ra.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Haugesund!
Haugesund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Viking.
Ném biên cho Viking ở phần sân nhà.
Viking có một quả phát bóng lên.
Niklas Kemp Fuglestad vào sân thay cho Christian Cappis của đội khách.

Viking đang thi đấu tốt ở Haugesund. Họ hiện dẫn trước 1-3 nhờ quả phạt đền của Hilmir Mikaelsson.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Amund Wichne của Haugesund có vẻ ổn và trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Amund Wichne bị chấn thương.
Ném biên cho Viking gần khu vực cấm địa.
Đá phạt cho Haugesund.
Haugesund được hưởng quả ném biên ở phần sân của Viking.
Phạt góc được trao cho Viking.

Sory Ibrahim Diarra đã đưa bóng vào lưới và rút ngắn khoảng cách xuống còn 1-2.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho một quả ném biên của Haugesund ở phần sân của Viking.
Đội khách đã thay Advin Austbo bằng Simen Kvia-Egeskog. Đây là sự thay đổi người thứ ba được thực hiện hôm nay bởi Bjarte Andre Lunde Aarsheim.
Đội khách thay Peter Christiansen bằng Hilmir Mikaelsson.
Đội hình xuất phát FK Haugesund vs Viking
FK Haugesund (3-5-2): Amund Wichne (1), Madiodio Dia (55), Mikkel Fischer (4), Parfait Bizoza (6), Vegard Solheim (18), Morten Konradsen (8), Bruno Leite (16), Julius Eskesen (21), Oscar Krusnell (3), Runar Espejord (11), Emil Schlichting (7)
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Jost Urbancic (23), Christian Cappis (27), Joe Bell (8), Jakob Segadal Hansen (33), Sander Svendsen (7), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
31’ | Runar Espejord Sory Ibrahim Diarra | 64’ | Sander Svendsen Kristoffer Askildsen |
51’ | Vegard Solheim Mikkel Hope | 77’ | Henrik Heggheim Herman Johan Haugen |
75’ | Emil Rohd Sander Havik Innvaer | 77’ | Edvin Austboe Simen Kvia-Egeskog |
75’ | Julius Eskesen Amidou Traore | 77’ | Peter Christiansen Hilmir Mikaelsson |
75’ | Oscar Krusnell Anders Bondhus | 90’ | Christian Cappis Niklas Kemp Fuglestad |
Cầu thủ dự bị | |||
Einar Boe Fauskanger | Thomas Kinn | ||
Martin Samuelsen | Herman Johan Haugen | ||
Ismael Seone | Viljar Vevatne | ||
Mikkel Hope | Yann-Erik De Lanlay | ||
Sory Ibrahim Diarra | Kristoffer Askildsen | ||
Ismael Petcho Camara | Vetle Auklend | ||
Sander Havik Innvaer | Simen Kvia-Egeskog | ||
Amidou Traore | Hilmir Mikaelsson | ||
Anders Bondhus | Niklas Kemp Fuglestad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FK Haugesund
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | T H T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T H H T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | B T T H T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T B H T |
7 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H H T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -16 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại