Molde quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Henrik Falchener (Kiến tạo: Zlatko Tripic) 3 | |
![]() Christian Cappis (Thay: Sander Svendsen) 17 | |
![]() Markus Andre Kaasa (Thay: Valdemar Lund) 20 | |
![]() Eirik Haugan 31 | |
![]() Halldor Stenevik 51 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Kristian Eriksen) 58 | |
![]() Kristoffer Askildsen (Thay: Zlatko Tripic) 71 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Edvin Austboe) 71 | |
![]() Johan Bakke (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 73 | |
![]() Daniel Daga (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 73 | |
![]() Casper Oeyvann (Thay: Isak Helstad Amundsen) 73 | |
![]() Herman Haugen 74 | |
![]() (Pen) Peter Christiansen 78 | |
![]() Hilmir Mikaelsson (Thay: Peter Christiansen) 85 | |
![]() Sondre Bjoershol (Thay: Jakob Segadal Hansen) 85 | |
![]() Daniel Daga (VAR check) 87 | |
![]() Kristoffer Askildsen 90 |
Thống kê trận đấu Molde vs Viking


Diễn biến Molde vs Viking
Ola Hobber Nilsen chỉ định một quả ném biên cho Molde ở phần sân của Viking.
Phạt góc được trao cho Molde.
Phạt góc được trao cho Molde.
Liệu Molde có tận dụng được quả phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Molde tại Aker Stadion.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Viking.
Viking có một quả phát bóng.
Molde đang ở trong tầm sút từ quả phạt này.
Phạt góc cho Molde ở phần sân nhà.

Kristoffer Askildsen (Viking) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thêm thẻ vàng thứ hai.
Viking được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Molde đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Daniel Daga lại đi chệch khung thành.
Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho Viking được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội khách thay Jakob Segadal Hansen bằng Sondre Bjorshol.
Viking thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Hilmir Mikaelsson vào thay Peter Christiansen.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách ở Molde được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Viking ở phần sân của Molde.
Đội hình xuất phát Molde vs Viking
Molde (3-5-2): Jacob Karlstrom (1), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Valdemar Lund (4), Halldor Stenevik (18), Kristian Eriksen (20), Emil Breivik (16), Sondre Granaas (23), Samukelo Kabini (26), Fredrik Gulbrandsen (8), Magnus Wolff Eikrem (7)
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Henrik Heggheim (5), Anders Baertelsen (21), Henrik Falchener (25), Viljar Vevatne (3), Jakob Segadal Hansen (33), Joe Bell (8), Sander Svendsen (7), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)


Thay người | |||
20’ | Valdemar Lund Markus Kaasa | 17’ | Sander Svendsen Christian Cappis |
58’ | Kristian Eriksen Eirik Hestad | 71’ | Edvin Austboe Herman Johan Haugen |
73’ | Isak Helstad Amundsen Casper Oyvann | 71’ | Zlatko Tripic Kristoffer Askildsen |
73’ | Magnus Wolff Eikrem Johan Bakke | 85’ | Jakob Segadal Hansen Sondre Bjørshol |
73’ | Fredrik Gulbrandsen Daniel Daga | 85’ | Peter Christiansen Hilmir Mikaelsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Eirik Hestad | Herman Johan Haugen | ||
Sean McDermott | Arild Østbø | ||
Martin Bjornbak | Sondre Bjørshol | ||
Casper Oyvann | Kristoffer Askildsen | ||
Markus Kaasa | Vetle Auklend | ||
Johan Bakke | Simen Kvia-Egeskog | ||
Daniel Daga | Christian Cappis | ||
Magnus Fjortoft Lovik | Hilmir Mikaelsson | ||
Mathias Silseth Mork | Niklas Kemp Fuglestad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Viking
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại