Thứ Năm, 31/07/2025
Eirik Hestad (Kiến tạo: Casper Oeyvann)
5
Leonard Owusu
9
Markus Andre Kaasa
44
Magnus Wolff Eikrem (Thay: Markus Andre Kaasa)
46
Sondre Soerloekk (Thay: Rocco Shein)
57
Henrik Langaas Skogvold (Thay: Leonard Owusu)
57
Veton Berisha (Thay: Fredrik Gulbrandsen)
61
Halldor Stenevik (Thay: Eirik Hestad)
61
(og) Simen Rafn
65
Joannes Bjartalid (Thay: Emil Holten)
71
Joannes Bjartalid (Thay: Emil Holten)
73
Daniel Daga (Thay: Martin Linnes)
76
(og) Eirik Haugan
81
Samukelo Kabini
85
Oskar Oehlenschlaeger
85
Oskar Oehlenschlaeger (Kiến tạo: Joannes Bjartalid)
88
Martin Bjoernbak (Thay: Casper Oeyvann)
89
Brage Skaret (Thay: Daniel Eid)
90
Eirik Haugan
90+8'
(og) Daniel Daga
90+9'

Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Molde

số liệu thống kê
Fredrikstad
Fredrikstad
Molde
Molde
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 17
1 Việt vị 0
17 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fredrikstad vs Molde

Tất cả (113)
90+10' V À A A O O O! Fredrikstad gia tăng cách biệt lên 4-2 nhờ Daniel Daga.

V À A A O O O! Fredrikstad gia tăng cách biệt lên 4-2 nhờ Daniel Daga.

90+9' Vào! Fredrikstad nâng tỷ số lên 4-2 nhờ công của Simen Rafn.

Vào! Fredrikstad nâng tỷ số lên 4-2 nhờ công của Simen Rafn.

90+8' Eirik Haugan (Molde) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ola Hobber Nilsen.

Eirik Haugan (Molde) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Ola Hobber Nilsen.

90+8'

Đá phạt cho Fredrikstad.

90+6'

Molde cần phải cẩn trọng. Fredrikstad có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Martin Bjornbak của Molde tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

90+5'

Ném biên cho Molde ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Fredrikstad có một quả phát bóng.

90+4'

Tại Fredrikstad, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+3'

Ném biên cho Molde trong phần sân của Fredrikstad.

90+3'

Ola Hobber Nilsen trao cho đội khách một quả ném biên.

90+2'

Andreas Hagen đang thực hiện sự thay người thứ tư của đội tại sân Fredrikstad Stadion với Brage Skaret thay thế Daniel Eid.

90+2'

Ola Hobber Nilsen ra hiệu một quả ném biên cho Fredrikstad, gần khu vực của Molde.

90+1'

Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Fredrikstad.

90'

Martin Bjornbak vào sân thay cho Casper Oyvann bên phía Molde.

88'

Joannes Bjartalid đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

88' V À A A O O O! Fredrikstad đã vượt lên dẫn trước 3-2 nhờ cú đánh đầu của Oskar Ohlenschlæger.

V À A A O O O! Fredrikstad đã vượt lên dẫn trước 3-2 nhờ cú đánh đầu của Oskar Ohlenschlæger.

88'

Fredrikstad được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen thực hiện.

87'

Bóng đã ra ngoài và sẽ có một quả phát bóng goal cho Fredrikstad.

85' V À A A O O O! Oskar Ohlenschlæger đã gỡ hòa trận đấu với tỷ số 2-2.

V À A A O O O! Oskar Ohlenschlæger đã gỡ hòa trận đấu với tỷ số 2-2.

85' Tại sân Fredrikstad, Samukelo Kabini đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Tại sân Fredrikstad, Samukelo Kabini đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.

Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Molde

Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Simen Rafn (5), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Patrick Metcalfe (11), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Stian Stray Molde (4), Emil Holten (9), Oskar Ohlenschlæger (20)

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Casper Oyvann (3), Eirik Haugan (19), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Markus Kaasa (15), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Sondre Granaas (23)

Fredrikstad
Fredrikstad
3-5-2
30
Jonathan Fischer
5
Simen Rafn
12
Ulrik Fredriksen
22
Maxwell Woledzi
16
Daniel Eid
11
Patrick Metcalfe
6
Leonard Owusu
19
Rocco Robert Shein
4
Stian Stray Molde
9
Emil Holten
20
Oskar Ohlenschlæger
23
Sondre Granaas
8
Fredrik Gulbrandsen
5
Eirik Hestad
15
Markus Kaasa
17
Mats Møller Dæhli
16
Emil Breivik
26
Samukelo Kabini
19
Eirik Haugan
3
Casper Oyvann
21
Martin Linnes
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
4-3-3
Thay người
57’
Leonard Owusu
Henrik Langaas Skogvold
46’
Markus Andre Kaasa
Magnus Wolff Eikrem
57’
Rocco Shein
Sondre Sorlokk
61’
Eirik Hestad
Halldor Stenevik
71’
Emil Holten
Joannes Bjartalid
61’
Fredrik Gulbrandsen
Veton Berisha
90’
Daniel Eid
Brage Skaret
76’
Martin Linnes
Daniel Daga
89’
Casper Oeyvann
Martin Bjornbak
Cầu thủ dự bị
Henrik Langaas Skogvold
Sean McDermott
Oystein Ovretveit
Martin Bjornbak
Kennedy Ikechukwu Okpaleke
Isak Helstad Amundsen
Brage Skaret
Magnus Wolff Eikrem
Sondre Sorlokk
Jalal Abdullai
Joannes Bjartalid
Mads Enggard
Ludvik Begby
Daniel Daga
Jesper Johnsson Solberg
Halldor Stenevik
Eirik Julius Granaas
Veton Berisha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
13/07 - 2024
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
07/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Na Uy
12/07 - 2025

Thành tích gần đây Fredrikstad

VĐQG Na Uy
26/07 - 2025
21/07 - 2025
16/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
23/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
24/05 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
19/07 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
H1: 0-0
29/06 - 2025
H1: 0-2
22/06 - 2025
02/06 - 2025
H1: 0-1
29/05 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Na Uy
22/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-2
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking1812332039H T B B T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt1611232535T T T T T
3TromsoeTromsoe151014631T T T T B
4RosenborgRosenborg17863630H B T H T
5BrannBrann16934330B T H T B
6SandefjordSandefjord159061127B T B T T
7FredrikstadFredrikstad17746325H T B H T
8Sarpsborg 08Sarpsborg 0815573822T T H H B
9KFUM OsloKFUM Oslo15636621T H T T T
10Kristiansund BKKristiansund BK17548-1319H H H B B
11VaalerengaVaalerenga16538-518T H B T B
12BryneBryne15537-618H H T B B
13MoldeMolde15528-117T B B B T
14HamKamHamKam15456-817H H B H T
15StroemsgodsetStroemsgodset162014-186B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund160214-372H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X