Mathias Smehus Kringstad trao cho Kristiansund một quả phát bóng lên.
![]() Wilfred George Igor 21 | |
![]() Veton Berisha (Thay: Sondre Milian Granaas) 46 | |
![]() Eirik Hestad (Thay: Halldor Stenevik) 46 | |
![]() (Pen) Veton Berisha 63 | |
![]() Igor Jelicic (Thay: Ruben Kristensen Alte) 75 | |
![]() Sander Hestetun Kilen (Thay: Alioune Ndour) 75 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Kristian Eriksen) 81 | |
![]() Rezan Corlu 82 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen 86 | |
![]() Haakon Haugen (Thay: David Tufekcic) 88 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Rezan Corlu) 90 |
Thống kê trận đấu Molde vs Kristiansund BK


Diễn biến Molde vs Kristiansund BK
Magnus Wolff Eikrem (Molde) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng đi trúng đích.
Ném biên cho Molde.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kristiansund.
Mathias Smehus Kringstad ra hiệu cho Molde được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Kristiansund.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Kristiansund được hưởng một quả phát bóng lên.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Molde được Mathias Smehus Kringstad cho hưởng một quả phạt góc.
Đội khách thay Rezan Corlu bằng Frederik Flex.
Kristiansund được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Molde.
Molde thực hiện quả ném biên ở phần sân của Kristiansund.
Amund Skiri (Kristiansund) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Haakon Haugen thay thế David Tufekcic có thể bị chấn thương.
David Tufekcic của Kristiansund đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Sự chú ý đang được dành cho David Tufekcic của Kristiansund và trận đấu đã bị tạm dừng ngắn.
Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Molde.

Fredrik Gulbrandsen (Molde) đã nhận thẻ vàng từ Mathias Smehus Kringstad.
Kristiansund được hưởng quả phát bóng lên tại Aker Stadion.
Đội hình xuất phát Molde vs Kristiansund BK
Molde (4-1-4-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Mats Møller Dæhli (17), Halldor Stenevik (18), Emil Breivik (16), Kristian Eriksen (20), Sondre Granaas (23), Magnus Wolff Eikrem (7)
Kristiansund BK (4-1-4-1): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Rezan Corlu (10), Ruben Kristensen Alte (8), Niklas Ødegård (18), Badou (25)


Thay người | |||
46’ | Halldor Stenevik Eirik Hestad | 75’ | Alioune Ndour Sander Hestetun Kilen |
46’ | Sondre Milian Granaas Veton Berisha | 75’ | Ruben Kristensen Alte Igor Jelicic |
81’ | Kristian Eriksen Fredrik Gulbrandsen | 88’ | David Tufekcic Haakon Haugen |
90’ | Rezan Corlu Frederik Flex |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean McDermott | Sander Hestetun Kilen | ||
Casper Oyvann | Sander Rod | ||
Valdemar Lund | Frederik Flex | ||
Eirik Hestad | Axel Guessand | ||
Fredrik Gulbrandsen | Franklin Nyenetue | ||
Veton Berisha | Igor Jelicic | ||
Samukelo Kabini | Awet Ermias Alemseged | ||
Mathias Silseth Mork | Herman Sjavik Opsahl | ||
Faveur Ndayizeye | Haakon Haugen |
Nhận định Molde vs Kristiansund BK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 5 | 23 | H H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | 22 | H T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | T T B B H |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | B T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T T B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | H T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T B T B B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -3 | 12 | B B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T B |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -3 | 11 | B B H T B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -7 | 11 | H B H T T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -4 | 6 | T B B B B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | H B B B H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 1 | 9 | -23 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại