Stroemsgodset có một quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Caleb Zady Sery (Kiến tạo: Eirik Hestad) 11 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Martin Linnes) 20 | |
![]() Fredrik Kristensen Dahl (Kiến tạo: Gustav Wikheim) 37 | |
![]() Markus Andre Kaasa 40 | |
![]() Lars-Christopher Vilsvik (Thay: Bent Soermo) 46 | |
![]() Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Martin Linnes) 51 | |
![]() Andreas Heredia-Randen (Thay: Johan Bakke) 62 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Gustav Wikheim) 63 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 63 | |
![]() Magnus Wolff Eikrem (Thay: Mats Moeller Daehli) 72 | |
![]() Sondre Milian Granaas (Thay: Eirik Hestad) 72 | |
![]() Mads Enggaard (Thay: Markus Andre Kaasa) 72 | |
![]() Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes) 72 | |
![]() Jalal Abdullai (Thay: Fredrik Gulbrandsen) 82 | |
![]() Samukelo Kabini 86 | |
![]() Emil Breivik 89 |
Thống kê trận đấu Molde vs Stroemsgodset


Diễn biến Molde vs Stroemsgodset
Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Stroemsgodset.

Emil Breivik nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Bóng an toàn khi Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Svein Tore Sinnes chỉ định một quả đá phạt cho Molde ở phần sân nhà.

Samukelo Kabini (Molde) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Stroemsgodset cần phải cẩn trọng. Molde đang có một quả ném biên tấn công.
Stroemsgodset sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Molde.
Svein Tore Sinnes trao cho đội khách một quả ném biên.
Stroemsgodset được Svein Tore Sinnes trao một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Fredrik Gulbrandsen bằng Jalal Abdullai.
Svein Tore Sinnes ra hiệu cho Stroemsgodset thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Molde.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt góc được trao cho Molde.
Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Molde thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Sondre Granaas vào thay Eirik Hestad.
Halldor Stenevik vào thay cho Martin Linnes của Molde tại Aker Stadion.
Mads Enggaard vào sân thay cho Markus Kaasa của Molde.
Đội hình xuất phát Molde vs Stroemsgodset
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Markus Kaasa (15), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Caleb Zady Sery (11)
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Bent Sormo (5), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Frederick Ardraa (16), Marko Farji (21), Alie Conteh (20), Gustav Wikheim (80)


Thay người | |||
72’ | Mats Moeller Daehli Magnus Wolff Eikrem | 46’ | Bent Soermo Lars Christopher Vilsvik |
72’ | Markus Andre Kaasa Mads Enggard | 62’ | Johan Bakke Andreas Heredia Randen |
72’ | Martin Linnes Halldor Stenevik | 63’ | Gustav Wikheim Samuel Silalahi |
72’ | Eirik Hestad Sondre Granaas | 63’ | Alie Conteh James Ampofo |
82’ | Fredrik Gulbrandsen Jalal Abdullai |
Cầu thủ dự bị | |||
Sean McDermott | Lars Christopher Vilsvik | ||
Isak Helstad Amundsen | Eirik Holmen Johansen | ||
Magnus Wolff Eikrem | Sivert Westerlund | ||
Jalal Abdullai | Samuel Silalahi | ||
Mads Enggard | Kreshnik Krasniqi | ||
Veton Berisha | Andreas Heredia Randen | ||
Halldor Stenevik | Marcus Mehnert | ||
Sondre Granaas | James Ampofo | ||
Casper Oyvann |
Nhận định Molde vs Stroemsgodset
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Molde
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 6 | 31 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại