Thứ Năm, 31/07/2025
Caleb Zady Sery (Kiến tạo: Eirik Hestad)
11
Fredrik Gulbrandsen (Kiến tạo: Martin Linnes)
20
Fredrik Kristensen Dahl (Kiến tạo: Gustav Wikheim)
37
Markus Andre Kaasa
40
Lars-Christopher Vilsvik (Thay: Bent Soermo)
46
Markus Andre Kaasa (Kiến tạo: Martin Linnes)
51
Andreas Heredia-Randen (Thay: Johan Bakke)
62
Samuel Silalahi (Thay: Gustav Wikheim)
63
James Ampofo (Thay: Alie Conteh)
63
Magnus Wolff Eikrem (Thay: Mats Moeller Daehli)
72
Sondre Milian Granaas (Thay: Eirik Hestad)
72
Mads Enggaard (Thay: Markus Andre Kaasa)
72
Halldor Stenevik (Thay: Martin Linnes)
72
Jalal Abdullai (Thay: Fredrik Gulbrandsen)
82
Samukelo Kabini
86
Emil Breivik
89

Thống kê trận đấu Molde vs Stroemsgodset

số liệu thống kê
Molde
Molde
Stroemsgodset
Stroemsgodset
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 19
0 Việt vị 0
20 Chuyền dài 15
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Stroemsgodset

Tất cả (89)
90+5'

Stroemsgodset có một quả phát bóng từ cầu môn.

90+1'

Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Ném biên cho Stroemsgodset.

89' Emil Breivik nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Emil Breivik nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

89'

Molde được hưởng một quả phạt góc.

88'

Bóng an toàn khi Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

87'

Svein Tore Sinnes chỉ định một quả đá phạt cho Molde ở phần sân nhà.

86' Samukelo Kabini (Molde) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Samukelo Kabini (Molde) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

85'

Stroemsgodset cần phải cẩn trọng. Molde đang có một quả ném biên tấn công.

85'

Stroemsgodset sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Molde.

84'

Svein Tore Sinnes trao cho đội khách một quả ném biên.

84'

Stroemsgodset được Svein Tore Sinnes trao một quả phạt góc.

82'

Đội chủ nhà thay Fredrik Gulbrandsen bằng Jalal Abdullai.

82'

Svein Tore Sinnes ra hiệu cho Stroemsgodset thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Molde.

78'

Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.

77'

Phạt góc được trao cho Molde.

74'

Ném biên cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.

74'

Stroemsgodset được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

72'

Molde thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Sondre Granaas vào thay Eirik Hestad.

72'

Halldor Stenevik vào thay cho Martin Linnes của Molde tại Aker Stadion.

72'

Mads Enggaard vào sân thay cho Markus Kaasa của Molde.

Đội hình xuất phát Molde vs Stroemsgodset

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Birk Risa (33), Samukelo Kabini (26), Emil Breivik (16), Mats Møller Dæhli (17), Markus Kaasa (15), Eirik Hestad (5), Fredrik Gulbrandsen (8), Caleb Zady Sery (11)

Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Bent Sormo (5), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Frederick Ardraa (16), Marko Farji (21), Alie Conteh (20), Gustav Wikheim (80)

Molde
Molde
4-3-3
1
Jacob Karlstrom
21
Martin Linnes
19
Eirik Haugan
33
Birk Risa
26
Samukelo Kabini
16
Emil Breivik
17
Mats Møller Dæhli
15
Markus Kaasa
5
Eirik Hestad
8
Fredrik Gulbrandsen
11
Caleb Zady Sery
80
Gustav Wikheim
20
Alie Conteh
21
Marko Farji
16
Frederick Ardraa
10
Herman Stengel
17
Johan Bakke
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
25
Jesper Taaje
5
Bent Sormo
1
Per Kristian Bråtveit
Stroemsgodset
Stroemsgodset
4-3-3
Thay người
72’
Mats Moeller Daehli
Magnus Wolff Eikrem
46’
Bent Soermo
Lars Christopher Vilsvik
72’
Markus Andre Kaasa
Mads Enggard
62’
Johan Bakke
Andreas Heredia Randen
72’
Martin Linnes
Halldor Stenevik
63’
Gustav Wikheim
Samuel Silalahi
72’
Eirik Hestad
Sondre Granaas
63’
Alie Conteh
James Ampofo
82’
Fredrik Gulbrandsen
Jalal Abdullai
Cầu thủ dự bị
Sean McDermott
Lars Christopher Vilsvik
Isak Helstad Amundsen
Eirik Holmen Johansen
Magnus Wolff Eikrem
Sivert Westerlund
Jalal Abdullai
Samuel Silalahi
Mads Enggard
Kreshnik Krasniqi
Veton Berisha
Andreas Heredia Randen
Halldor Stenevik
Marcus Mehnert
Sondre Granaas
James Ampofo
Casper Oyvann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
30/06 - 2021
01/11 - 2021
Cúp quốc gia Na Uy
06/04 - 2022
VĐQG Na Uy
10/04 - 2022
31/07 - 2022
13/05 - 2023
Cúp quốc gia Na Uy
28/06 - 2023
VĐQG Na Uy
24/09 - 2023
01/04 - 2024
01/12 - 2024
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
19/07 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
H1: 0-0
29/06 - 2025
H1: 0-2
22/06 - 2025
02/06 - 2025
H1: 0-1
29/05 - 2025
H1: 0-1
25/05 - 2025
H1: 1-1
Cúp quốc gia Na Uy
22/05 - 2025
H1: 2-0 | HP: 1-2
VĐQG Na Uy
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Stroemsgodset

VĐQG Na Uy
31/07 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
30/06 - 2025
22/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking1812332039H T B B T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt1611232535T T T T T
3TromsoeTromsoe151014631T T T T B
4RosenborgRosenborg17863630H B T H T
5BrannBrann16934330B T H T B
6SandefjordSandefjord159061127B T B T T
7FredrikstadFredrikstad17746325H T B H T
8Sarpsborg 08Sarpsborg 0815573822T T H H B
9KFUM OsloKFUM Oslo15636621T H T T T
10Kristiansund BKKristiansund BK17548-1319H H H B B
11VaalerengaVaalerenga16538-518T H B T B
12BryneBryne15537-618H H T B B
13MoldeMolde15528-117T B B B T
14HamKamHamKam15456-817H H B H T
15StroemsgodsetStroemsgodset162014-186B B B B B
16FK HaugesundFK Haugesund160214-372H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X