Pha phối hợp tuyệt vời từ Mathias Tonnessen để kiến tạo bàn thắng.
![]() Kreshnik Krasniqi 34 | |
![]() Sverre Hakami Sandal 35 | |
![]() David Hickson Gyedu (Kiến tạo: Jonas Lange Hjorth) 53 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez) 59 | |
![]() Jesper Taaje (Thay: Bent Soermo) 67 | |
![]() Ole Kristian Enersen (Thay: Samuel Silalahi) 67 | |
![]() Marcus Mehnert (Thay: Nikolaj Moeller) 67 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 68 | |
![]() Jonas Lange Hjorth 70 | |
![]() Ole Kristian Enersen 77 | |
![]() Teodor Berg Haltvik (Thay: David Hickson Gyedu) 79 | |
![]() Daniel Schneider (Thay: Ayoub Aleesami) 79 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Kiến tạo: Robin Rasch) 82 | |
![]() Obilor Denzel Okeke 82 | |
![]() Amin Nouri (Thay: Jonas Lange Hjorth) 85 | |
![]() Mansour Sinyan (Thay: Robin Rasch) 85 | |
![]() Gustav Valsvik 90 | |
![]() Teodor Berg Haltvik 90+2' |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Stroemsgodset


Diễn biến KFUM Oslo vs Stroemsgodset

Teodor Haltvik đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 5-0.
Quả đá phạt cho KFUM Oslo ở phần sân của Stroemsgodset.
Christian Moen trao cho Stroemsgodset một quả phát bóng lên.
KFUM Oslo có cơ hội sút từ quả đá phạt này.

Gustav Valsvik (Stroemsgodset) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oslo.
Stroemsgodset đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Kreshnik Krasniqi lại đi chệch khung thành.
Quả phát bóng lên cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
Marko Farji của Stroemsgodset có cú sút nhưng không trúng đích.
Cú sút của Marko Farji bên phía Stroemsgodset đi trúng đích nhưng không thành công.
Stroemsgodset được hưởng phạt góc do Christian Moen trao.
Mansour Sinyan vào thay Robin Gravli Rasch cho KFUM Oslo tại KFUM Arena.
Johannes Moesgaard (KFUM Oslo) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Amin Nouri vào thay Jonas Lange Hjorth.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Robin Gravli Rasch.

Obilor Denzel Okeke (KFUM Oslo) nhận thẻ vàng.

V À A A O O O! KFUM Oslo nâng tỷ số lên 4-0 nhờ công của Obilor Denzel Okeke.
Stroemsgodset sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của KFUM Oslo.
Christian Moen ra hiệu cho một quả ném biên của Stroemsgodset ở phần sân của KFUM Oslo.
Ném biên cho KFUM Oslo.
Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Stroemsgodset
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Fredrik Tobias Berglie (5), Mathias Tonnessen (15), Håkon Helland Hoseth (14), Sverre Hakami Sandal (25), Robin Rasch (7), Jonas Lange Hjorth (16), David Gyedu (42), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Obilor Denzel Okeke (11)
Stroemsgodset (4-3-3): Eirik Holmen Johansen (24), Lars Christopher Vilsvik (26), Fredrik Kristensen Dahl (27), Gustav Valsvik (71), Bent Sormo (5), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Frederick Ardraa (16), Samuel Silalahi (6), Nikolaj Moller (7), Marko Farji (21)


Thay người | |||
68’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Bjorn Martin Kristensen | 67’ | Samuel Silalahi Ole Enersen |
79’ | Ayoub Aleesami Daniel Schneider | 67’ | Nikolaj Moeller Marcus Mehnert |
79’ | David Hickson Gyedu Teodor Berg Haltvik | 67’ | Bent Soermo Jesper Taaje |
85’ | Robin Rasch Mansour Sinyan | ||
85’ | Jonas Lange Hjorth Amin Nouri |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjorn Martin Kristensen | Mats Spiten | ||
William Da Rocha | André Stavås Skistad | ||
Daniel Schneider | Ole Enersen | ||
Momodou Lion Njie | Simo Lampinen Skaug | ||
Mansour Sinyan | Marcus Mehnert | ||
Teodor Berg Haltvik | Sivert Westerlund | ||
Joachim Prent-Eckbo | Jesper Taaje | ||
Mame Mor Ndiaye | |||
Amin Nouri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 2 | 23 | H T B T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 3 | 22 | T B T H B |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 19 | B T B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T T T |
6 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 5 | 18 | T B T B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T T B B H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -2 | 16 | B T B B T |
9 | ![]() | 10 | 3 | 5 | 2 | 6 | 14 | T H B H H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B T T T H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | B H T T B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | B B B H T |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 0 | 1 | 10 | -27 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại