Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
![]() Haakon Evjen 15 | |
![]() Robin Rasch 46 | |
![]() Villads Nielsen (Thay: Odin Luraas Bjoertuft) 53 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen 69 | |
![]() Bjoern Martin Kristensen (Thay: Mathias Toennessen) 69 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Thay: Andreas Helmersen) 71 | |
![]() Sondre Soerli (Thay: Isak Dybvik Maeaettae) 71 | |
![]() Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Sondre Soerli) 80 | |
![]() Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Mathias Toennessen) 83 | |
![]() (Pen) Kasper Waarts Hoegh 87 | |
![]() Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Fredrik Sjoevold) 90 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Ulrik Saltnes) 90 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 90 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs KFUM Oslo


Diễn biến Bodoe/Glimt vs KFUM Oslo
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.

V À A A O O O! Ulrik Saltnes nâng tỷ số cho Bodoe/Glimt lên 3-0.
Bodoe/Glimt thực hiện sự thay đổi thứ tư với Haitam Aleesami thay thế Fredrik Bjorkan.
Sondre Auklend vào sân thay cho Ulrik Saltnes cho đội chủ nhà.
Mathias Stofringshaug ra hiệu cho một quả ném biên của Bodoe/Glimt ở phần sân của KFUM Oslo.

Kasper Waarst Hogh ghi bàn và Bodoe/Glimt nâng tỷ số lên 2-0. Bàn thắng đến từ chấm phạt đền.
Niclas Schjøth Semmen vào sân thay cho Mathias Tonnessen cho KFUM Oslo.
KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Kasper Waarst Hogh đánh đầu ghi bàn mở tỷ số 1-0 tại Aspmyra Stadion.
Bóng an toàn khi KFUM Oslo được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cao cho Bodoe/Glimt ở Bodo.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
Kjetil Knutsen (Bodoe/Glimt) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Kasper Waarst Hogh thay Andreas Helmersen.
Kjetil Knutsen thực hiện sự thay đổi người đầu tiên cho đội tại sân Aspmyra Stadion với Villads Nielsen thay Odin Luras Bjortuft.
Phát bóng lên cho Bodoe/Glimt tại sân Aspmyra Stadion.
Phạt góc cho KFUM Oslo.
Đội khách thay Teodor Haltvik bằng Bjorn Martin Kristensen.
KFUM Oslo được hưởng phạt góc do Mathias Stofringshaug trao.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
Bóng đi ra ngoài sân, phát bóng lên cho KFUM Oslo.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs KFUM Oslo
Bodoe/Glimt (4-4-2): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Jens Hauge (10), Isak Dybvik Maatta (25), Andreas Helmersen (21)
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Ayoub Aleesami (3), Momodou Lion Njie (4), Fredrik Tobias Berglie (5), Amin Nouri (33), Robin Rasch (7), Simen Hestnes (8), Mathias Tonnessen (15), David Gyedu (42), Moussa Njie (10), Teodor Berg Haltvik (17)


Thay người | |||
53’ | Odin Luraas Bjoertuft Villads Nielsen | 69’ | Teodor Berg Haltvik Bjorn Martin Kristensen |
71’ | Andreas Helmersen Kasper Høgh | 83’ | Mathias Toennessen Niclas Schjoeth Semmen |
71’ | Isak Dybvik Maeaettae Sondre Sorli | ||
90’ | Fredrik Andre Bjoerkan Haitam Aleesami | ||
90’ | Ulrik Saltnes Sondre Auklend |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Faye Lund | Jonas Lange Hjorth | ||
Villads Nielsen | William Da Rocha | ||
Brede Moe | Niclas Schjoeth Semmen | ||
Haitam Aleesami | Bjorn Martin Kristensen | ||
Sondre Auklend | Joachim Prent-Eckbo | ||
Sondre Fet | Daniel Schneider | ||
Kasper Høgh | |||
Mikkel Bro | |||
Sondre Sorli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại