Thứ Ba, 22/04/2025
Eirik Haugan
10
Sondre Soerli (Thay: Ole Blomberg)
14
Mads Enggaard
28
(og) Eirik Haugan
34
Isak Dybvik Maeaettae
39
Fredrik Sjoevold (Kiến tạo: Haakon Evjen)
45
Sondre Milian Granaas (Thay: Eirik Hestad)
46
Veton Berisha (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
46
Halldor Stenevik (Thay: Jalal Abdullai)
60
Emil Breivik
63
Kasper Waarts Hoegh (Thay: Andreas Helmersen)
64
Brede Mathias Moe (Thay: Odin Luraas Bjoertuft)
64
Isak Helstad Amundsen (Thay: Valdemar Lund)
64
Haitam Aleesami (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)
73
Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes)
74
(Pen) Veton Berisha
78
Daniel Daga (Thay: Martin Linnes)
84
(og) Fredrik Sjoevold
85

Thống kê trận đấu Molde vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
Molde
Molde
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 14
2 Việt vị 1
13 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 6
1 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Molde vs Bodoe/Glimt

Tất cả (109)
90+6'

Mads Enggaard của Molde có một cú sút nhưng không trúng đích.

90+6'

Rohit Saggi trao cho Bodoe/Glimt một quả phát bóng từ cầu môn.

90+5'

Bodoe/Glimt cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Molde.

90+4'

Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.

90+3'

Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ngay bên ngoài khu vực của Molde.

90+2'

Rohit Saggi trao cho đội khách một quả ném biên.

90+1'

Liệu Bodoe/Glimt có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Molde?

90+1'

Phạt góc cho Molde tại Aker Stadion.

90'

Ném biên cho Bodoe/Glimt trong phần sân của Molde.

90'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phạt góc của Molde.

89'

Tại Molde, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

89'

Ném biên cho Molde.

88'

Rohit Saggi ra hiệu một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt trong phần sân của họ.

88'

Phạt góc cho Bodoe/Glimt tại Aker Stadion.

85' Bây giờ là 2-2 nhờ một bàn phản lưới nhà của Fredrik Sjovold.

Bây giờ là 2-2 nhờ một bàn phản lưới nhà của Fredrik Sjovold.

84'

Rohit Saggi trao cho đội nhà một quả ném biên.

84'

Daniel Daga thay thế Martin Linnes cho Molde tại Aker Stadion.

83'

Bodoe/Glimt thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Molde.

82'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Bodoe/Glimt.

82'

Mats Moller Daehli của Molde đã có cú sút, nhưng không trúng đích.

82'

Rohit Saggi ra hiệu cho một quả phạt biên của Molde trong phần sân của Bodoe/Glimt.

Đội hình xuất phát Molde vs Bodoe/Glimt

Molde (4-2-3-1): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Eirik Haugan (19), Valdemar Lund (4), Kristoffer Haugen (28), Emil Breivik (16), Mads Enggard (10), Eirik Hestad (5), Mats Møller Dæhli (17), Magnus Wolff Eikrem (7), Jalal Abdullai (9)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Andreas Helmersen (21), Isak Dybvik Maatta (25)

Molde
Molde
4-2-3-1
1
Jacob Karlstrom
21
Martin Linnes
19
Eirik Haugan
4
Valdemar Lund
28
Kristoffer Haugen
16
Emil Breivik
10
Mads Enggard
5
Eirik Hestad
17
Mats Møller Dæhli
7
Magnus Wolff Eikrem
9
Jalal Abdullai
25
Isak Dybvik Maatta
21
Andreas Helmersen
11
Ole Didrik Blomberg
14
Ulrik Saltnes
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
4
Odin Luras Bjortuft
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
46’
Magnus Wolff Eikrem
Veton Berisha
14’
Ole Blomberg
Sondre Sorli
46’
Eirik Hestad
Sondre Granaas
64’
Odin Luraas Bjoertuft
Brede Moe
60’
Jalal Abdullai
Halldor Stenevik
64’
Andreas Helmersen
Kasper Høgh
64’
Valdemar Lund
Isak Helstad Amundsen
73’
Fredrik Andre Bjoerkan
Haitam Aleesami
84’
Martin Linnes
Daniel Daga
74’
Ulrik Saltnes
Sondre Fet
Cầu thủ dự bị
Halldor Stenevik
Julian Faye Lund
Isak Helstad Amundsen
Villads Nielsen
Sean McDermott
Haitam Aleesami
Martin Bjornbak
Brede Moe
Veton Berisha
Sondre Fet
Markus Kaasa
Jeppe Kjaer Jensen
Sondre Granaas
Jens Hauge
Samukelo Kabini
Sondre Sorli
Daniel Daga
Kasper Høgh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
05/02 - 2021
VĐQG Na Uy
24/06 - 2021
28/10 - 2021
29/05 - 2022
03/09 - 2022
Giao hữu
02/04 - 2023
02/04 - 2023
VĐQG Na Uy
03/07 - 2023
08/10 - 2023
Cúp quốc gia Na Uy
09/12 - 2023
Giao hữu
25/03 - 2024
VĐQG Na Uy
22/04 - 2024
03/11 - 2024
Giao hữu
22/03 - 2025
VĐQG Na Uy
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
22/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
15/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
07/03 - 2025
Giao hữu
27/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
22/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
10/04 - 2025
VĐQG Na Uy
05/04 - 2025
31/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
07/03 - 2025
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 2-0
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FredrikstadFredrikstad430169T B T T
2VikingViking430159B T T T
3RosenborgRosenborg330049T T T
4BrannBrann430119B T T T
5Bodoe/GlimtBodoe/Glimt321047T T H
6Sarpsborg 08Sarpsborg 08321047T H T
7Kristiansund BKKristiansund BK4202-16B T B T
8VaalerengaVaalerenga4112-24T H B B
9StroemsgodsetStroemsgodset410323B T B B
10BryneBryne310203B B T
11SandefjordSandefjord3102-13B T B
12KFUM OsloKFUM Oslo3102-23T B B
13TromsoeTromsoe3102-23T B B
14HamKamHamKam3102-53T B B
15MoldeMolde3012-51B B H
16FK HaugesundFK Haugesund3003-80B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X