Thứ Hai, 19/05/2025
Heine Aasen Larsen (Thay: Jon Helge Tveita)
7
Emil Breivik (Kiến tạo: Sondre Milian Granaas)
18
Sondre Norheim (Thay: Jacob Haahr)
36
Kristian Eriksen (Kiến tạo: Martin Linnes)
37
Emil Breivik (Kiến tạo: Kristoffer Haugen)
39
Luis Goerlich (Thay: Nicklas Strunck)
46
Axel Kryger
59
Heine Aasen Larsen
60
Samukelo Kabini (Thay: Sondre Milian Granaas)
67
Mats Selmer Thornes (Thay: Eirik Saunes)
68
Lasse Qvigstad (Thay: Duarte Moreira)
68
Emil Breivik
71
Valdemar Lund (Thay: Kristoffer Haugen)
83
Mathias Mork (Thay: Emil Breivik)
90
Igor Fabian Gosik (Thay: Magnus Wolff Eikrem)
90
Faveur Ndayizeye (Thay: Martin Linnes)
90

Thống kê trận đấu Bryne vs Molde

số liệu thống kê
Bryne
Bryne
Molde
Molde
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 29
1 Việt vị 1
4 Chuyền dài 1
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bryne vs Molde

Tất cả (127)
90+6'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bryne.

90+5'

Bryne FK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Molde được hưởng quả phạt góc do Kristoffer Hagenes trao.

90+3'

Molde thực hiện sự thay đổi thứ năm với Faveur Ndayizeye thay thế Martin Linnes.

90+3'

Đội khách thay Magnus Wolff Eikrem bằng Igor Fabian Gosik.

90+3'

Mathias Silseth Mork thay thế Emil Breivik cho đội khách.

90+2'

Bóng đi ra ngoài sân và Bryne FK được hưởng quả phát bóng lên.

90+1'

Molde có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Bryne FK được hưởng quả phạt góc.

88'

Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Bryne FK ném biên ở phần sân của Molde.

87'

Ném biên cho Bryne FK.

86'

Bryne FK nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Kristoffer Hagenes thổi phạt việt vị.

86'

Bryne FK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Molde.

85'

Kristoffer Hagenes cho Molde hưởng quả phát bóng lên.

84'

Liệu Bryne FK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Molde không?

83'

Valdemar Lund Jensen vào sân thay cho Kristoffer Haugen của Molde.

83'

Đá phạt cho Molde.

82'

Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

81'

Bryne FK cần phải cẩn thận. Molde có một quả ném biên tấn công.

80'

Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Molde được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát Bryne vs Molde

Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Axel Kryger (26), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Eirik Franke Saunes (14), Jon Helge Tveita (15), Lars Erik Sodal (8), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Alfred Scriven (11), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Sanel Bojadzic (9)

Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Kristian Eriksen (20), Mats Møller Dæhli (17), Emil Breivik (16), Halldor Stenevik (18), Magnus Wolff Eikrem (7), Sondre Granaas (23)

Bryne
Bryne
4-4-2
12
Jan De Boer
26
Axel Kryger
5
Jacob Haahr
24
Jens Berland Husebo
14
Eirik Franke Saunes
15
Jon Helge Tveita
8
Lars Erik Sodal
19
Nicklas Strunck Jakobsen
11
Alfred Scriven
18
Duarte Miguel Ramos Moreira
9
Sanel Bojadzic
23
Sondre Granaas
7
Magnus Wolff Eikrem
18
Halldor Stenevik
16
Emil Breivik
17
Mats Møller Dæhli
20
Kristian Eriksen
28
Kristoffer Haugen
19
Eirik Haugan
6
Isak Helstad Amundsen
21
Martin Linnes
1
Jacob Karlstrom
Molde
Molde
4-3-3
Thay người
7’
Jon Helge Tveita
Heine Asen Larsen
67’
Sondre Milian Granaas
Samukelo Kabini
36’
Jacob Haahr
Sondre Norheim
83’
Kristoffer Haugen
Valdemar Lund
46’
Nicklas Strunck
Luis Gorlich
90’
Emil Breivik
Mathias Silseth Mork
68’
Eirik Saunes
Mats Selmer Thornes
90’
Martin Linnes
Faveur Ndayizeye
68’
Duarte Moreira
Lasse Qvigstad
90’
Magnus Wolff Eikrem
Igor Fabian Gosik
Cầu thủ dự bị
Anton Cajtoft
Sean McDermott
Sondre Norheim
Valdemar Lund
Christian Landu Landu
Samukelo Kabini
Mats Selmer Thornes
Mathias Silseth Mork
Dadi Gaye
Faveur Ndayizeye
Sjur Torgersen Jonassen
Adrian Viken
Heine Asen Larsen
Igor Fabian Gosik
Lasse Qvigstad
Luis Gorlich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Na Uy
22/09 - 2021
H1: 1-2
VĐQG Na Uy
11/05 - 2025
H1: 0-3

Thành tích gần đây Bryne

VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-3
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
05/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 1-2
VĐQG Na Uy
21/04 - 2025
06/04 - 2025
31/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Molde

VĐQG Na Uy
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-3
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Na Uy
04/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
24/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 11-12
VĐQG Na Uy
22/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking96211420H T H T T
2RosenborgRosenborg8530818H H T H T
3BrannBrann8521417T T T H H
4FredrikstadFredrikstad7511816T T H T T
5Kristiansund BKKristiansund BK9414-213B H T B T
6Sarpsborg 08Sarpsborg 087331712T B H T H
7SandefjordSandefjord7403112B T T T B
8Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5311610T T H T B
9TromsoeTromsoe7313010B H B T T
10MoldeMolde7223-28H H T T B
11VaalerengaVaalerenga8224-38B T B B H
12StroemsgodsetStroemsgodset720506B B T B B
13BryneBryne7205-56T B B B T
14HamKamHamKam7124-115B B H B H
15KFUM OsloKFUM Oslo7115-84B B H B B
16FK HaugesundFK Haugesund8017-171H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X