Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Bryne.
![]() Heine Aasen Larsen (Thay: Jon Helge Tveita) 7 | |
![]() Emil Breivik (Kiến tạo: Sondre Milian Granaas) 18 | |
![]() Sondre Norheim (Thay: Jacob Haahr) 36 | |
![]() Kristian Eriksen (Kiến tạo: Martin Linnes) 37 | |
![]() Emil Breivik (Kiến tạo: Kristoffer Haugen) 39 | |
![]() Luis Goerlich (Thay: Nicklas Strunck) 46 | |
![]() Axel Kryger 59 | |
![]() Heine Aasen Larsen 60 | |
![]() Samukelo Kabini (Thay: Sondre Milian Granaas) 67 | |
![]() Mats Selmer Thornes (Thay: Eirik Saunes) 68 | |
![]() Lasse Qvigstad (Thay: Duarte Moreira) 68 | |
![]() Emil Breivik 71 | |
![]() Valdemar Lund (Thay: Kristoffer Haugen) 83 | |
![]() Mathias Mork (Thay: Emil Breivik) 90 | |
![]() Igor Fabian Gosik (Thay: Magnus Wolff Eikrem) 90 | |
![]() Faveur Ndayizeye (Thay: Martin Linnes) 90 |
Thống kê trận đấu Bryne vs Molde


Diễn biến Bryne vs Molde
Bryne FK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Molde được hưởng quả phạt góc do Kristoffer Hagenes trao.
Molde thực hiện sự thay đổi thứ năm với Faveur Ndayizeye thay thế Martin Linnes.
Đội khách thay Magnus Wolff Eikrem bằng Igor Fabian Gosik.
Mathias Silseth Mork thay thế Emil Breivik cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Bryne FK được hưởng quả phát bóng lên.
Molde có một quả ném biên nguy hiểm.
Molde được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bryne FK được hưởng quả phạt góc.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Bryne FK ném biên ở phần sân của Molde.
Ném biên cho Bryne FK.
Bryne FK nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Kristoffer Hagenes thổi phạt việt vị.
Bryne FK thực hiện quả ném biên ở phần sân của Molde.
Kristoffer Hagenes cho Molde hưởng quả phát bóng lên.
Liệu Bryne FK có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Molde không?
Valdemar Lund Jensen vào sân thay cho Kristoffer Haugen của Molde.
Đá phạt cho Molde.
Molde được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bryne FK cần phải cẩn thận. Molde có một quả ném biên tấn công.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Molde được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Bryne vs Molde
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Axel Kryger (26), Jacob Haahr (5), Jens Berland Husebo (24), Eirik Franke Saunes (14), Jon Helge Tveita (15), Lars Erik Sodal (8), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Alfred Scriven (11), Duarte Miguel Ramos Moreira (18), Sanel Bojadzic (9)
Molde (4-3-3): Jacob Karlstrom (1), Martin Linnes (21), Isak Helstad Amundsen (6), Eirik Haugan (19), Kristoffer Haugen (28), Kristian Eriksen (20), Mats Møller Dæhli (17), Emil Breivik (16), Halldor Stenevik (18), Magnus Wolff Eikrem (7), Sondre Granaas (23)


Thay người | |||
7’ | Jon Helge Tveita Heine Asen Larsen | 67’ | Sondre Milian Granaas Samukelo Kabini |
36’ | Jacob Haahr Sondre Norheim | 83’ | Kristoffer Haugen Valdemar Lund |
46’ | Nicklas Strunck Luis Gorlich | 90’ | Emil Breivik Mathias Silseth Mork |
68’ | Eirik Saunes Mats Selmer Thornes | 90’ | Martin Linnes Faveur Ndayizeye |
68’ | Duarte Moreira Lasse Qvigstad | 90’ | Magnus Wolff Eikrem Igor Fabian Gosik |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Cajtoft | Sean McDermott | ||
Sondre Norheim | Valdemar Lund | ||
Christian Landu Landu | Samukelo Kabini | ||
Mats Selmer Thornes | Mathias Silseth Mork | ||
Dadi Gaye | Faveur Ndayizeye | ||
Sjur Torgersen Jonassen | Adrian Viken | ||
Heine Asen Larsen | Igor Fabian Gosik | ||
Lasse Qvigstad | |||
Luis Gorlich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bryne
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | H T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T T H H |
4 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 8 | 16 | T T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | T B H T H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 1 | 12 | B T T T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B H B T T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H H T T B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | 0 | 6 | B B T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | T B B B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -17 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại