Tromsoe có một quả phát bóng lên.
![]() Johannes Hummelvoll-Nunez 1 | |
![]() Vetle Skjaervik 6 | |
![]() Niclas Schjoeth Semmen (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 33 | |
![]() Mathias Toennessen 45+3' | |
![]() Haakon Hoseth (Thay: Amin Nouri) 63 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Thay: Teodor Berg Haltvik) 63 | |
![]() Ayoub Aleesami (Thay: Fredrik Tobias Berglie) 67 | |
![]() Jakob Napoleon Romsaas (Thay: August Mikkelsen) 71 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: Jens Hjertoe-Dahl) 78 | |
![]() Abubacarr Sedi Kinteh 79 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Thay: Ruben Kristiansen) 86 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 86 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: David Edvardsson) 86 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Vegard Oestraat Erlien) 88 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: David Edvardsson) 88 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Daniel Braut) 90+2' | |
![]() Kent-Are Antonsen 90+4' | |
![]() Joergen Vik 90+5' |
Thống kê trận đấu KFUM Oslo vs Tromsoe


Diễn biến KFUM Oslo vs Tromsoe

Kent-Are Antonsen đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Daniel Braut để kiến tạo bàn thắng.

Vào! Ieltsin Camoes giúp Tromsoe dẫn trước 1-2.
KFUM Oslo được hưởng quả phát bóng lên tại KFUM Arena.
Bóng đi ra ngoài sân và Tromsoe được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho KFUM Oslo ở phần sân nhà.
Jorgen Vik thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại KFUM Arena với Runar Robinsonn Norheim thay cho Ruben Kristiansen.
Tromsoe thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Daniel Braut thay cho Vegard Erlien.
Ieltsin Camoes vào sân thay cho David Edvardsson của Tromsoe tại KFUM Arena.
Đội chủ nhà ở Oslo được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Tromsoe ở phần sân nhà.
Eivind Bodding trao cho Tromsoe một quả phát bóng lên.
Eivind Bodding trao cho Tromsoe một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Eivind Bodding ra hiệu cho KFUM Oslo được hưởng quả đá phạt.

Tại KFUM Arena, Abubacarr Sedi Kinteh đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oslo.
Kent-Are Antonsen thay thế Jens Hjerto-Dahl cho Tromsoe tại KFUM Arena.
Đá phạt cho Tromsoe ở phần sân của KFUM Oslo.
Tromsoe đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.
Đội hình xuất phát KFUM Oslo vs Tromsoe
KFUM Oslo (3-4-3): Emil Odegaard (1), Fredrik Tobias Berglie (5), Momodou Lion Njie (4), Mathias Tonnessen (15), Jonas Lange Hjorth (16), Simen Hestnes (8), Robin Rasch (7), Amin Nouri (33), Teodor Berg Haltvik (17), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Bjorn Martin Kristensen (22)
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), Jens Hjerto-Dahl (6), Ruben Jenssen (11), David Edvardsson (20), Ruben Kristiansen (24), August Mikkelsen (17), Vegard Erlien (15)


Thay người | |||
33’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Niclas Schjoeth Semmen | 71’ | August Mikkelsen Jakob Napoleon Romsaas |
63’ | Amin Nouri Håkon Helland Hoseth | 78’ | Jens Hjertoe-Dahl Kent-Are Antonsen |
63’ | Teodor Berg Haltvik Sverre Hakami Sandal | 86’ | David Edvardsson Ieltsin Camoes |
67’ | Fredrik Tobias Berglie Ayoub Aleesami | 86’ | Vegard Oestraat Erlien Daniel Braut |
86’ | Ruben Kristiansen Runar Robinsonn Norheim |
Cầu thủ dự bị | |||
William Da Rocha | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Daniel Schneider | Anders Jenssen | ||
Ayoub Aleesami | Yaw Paintsil | ||
Moussa Njie | Kent-Are Antonsen | ||
Obilor Denzel Okeke | Ieltsin Camoes | ||
Håkon Helland Hoseth | Jakob Napoleon Romsaas | ||
Niclas Schjoeth Semmen | Sigurd Jacobsen Prestmo | ||
Sverre Hakami Sandal | Daniel Braut | ||
Mame Mor Ndiaye | Runar Robinsonn Norheim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây KFUM Oslo
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | T H T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T H H T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | B T T H T |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T B H T |
7 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H H T T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 2 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -16 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại