Chủ Nhật, 22/06/2025
Ole Blomberg (Kiến tạo: Haakon Evjen)
5
Kasper Waarts Hoegh (VAR check)
34
Kasper Waarts Hoegh (Kiến tạo: Patrick Berg)
40
Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Patrick Berg)
47
Ulrik Mathisen (Thay: Eggert Aron Gudmundsson)
61
Denzel De Roeve (Thay: Joachim Soltvedt)
61
Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh)
72
Sondre Auklend (Thay: Haakon Evjen)
72
Mads Kristian Hansen (Thay: Baard Finne)
72
Rasmus Holten (Thay: Thore Pedersen)
72
Sondre Brunstad Fet (Thay: Ulrik Saltnes)
78
Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Ole Blomberg)
78
Odin Luraas Bjoertuft
79
Markus Haaland (Thay: Emil Kornvig)
87
Jeppe Kjaer (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)
88

Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Brann

số liệu thống kê
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
Brann
Brann
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 12
16 Ném biên 11
5 Việt vị 2
26 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bodoe/Glimt vs Brann

Tất cả (95)
90+3'

Bodoe/Glimt có một quả ném biên nguy hiểm.

90+3'

Liệu Bodoe/Glimt có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Brann không?

90+2'

Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.

90'

Bodoe/Glimt bị thổi việt vị.

89'

Đá phạt cho Bodoe/Glimt.

88'

Kjetil Knutsen thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Aspmyra Stadion với Jeppe Kjaer Jensen thay thế Fredrik Bjorkan.

87'

Freyr Alexandersson (Brann) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Markus Haaland thay thế Emil Kornvig.

87'

Bodoe/Glimt quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

87'

Ola Hobber Nilsen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.

81'

Mads Hansen có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Brann.

81'

Bóng đi ra ngoài sân và Brann được hưởng quả phát bóng lên.

81'

Sondre Fet của Bodoe/Glimt tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.

80'

Bodoe/Glimt được hưởng quả phát bóng lên tại sân Aspmyra Stadion.

79' Odin Luras Bjortuft (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Odin Luras Bjortuft (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

79'

Brann được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bodoe/Glimt.

78'

Isak Dybvik Maatta vào sân thay cho Ulrik Saltnes bên phía đội chủ nhà.

78'

Kjetil Knutsen thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân Aspmyra với việc Sondre Fet thay thế Ole Didrik Blomberg.

78'

Kasper Waarst Hogh vào sân thay cho Ulrik Saltnes của đội chủ nhà.

78'

Brann có một quả phát bóng lên.

77'

Bodoe/Glimt được hưởng quả phạt góc do Ola Hobber Nilsen trao.

75'

Bodoe/Glimt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Brann

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Haitam Aleesami (5), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Thore Pedersen (23), Eivind Fauske Helland (26), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Eggert Aron Gudmundsson (19), Emil Kornvig (10), Felix Horn Myhre (8), Mads Sande (27), Aune Heggebø (20), Bård Finne (11)

Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
12
Nikita Haikin
20
Fredrik Sjovold
4
Odin Luras Bjortuft
5
Haitam Aleesami
15
Fredrik Bjorkan
26
Hakon Evjen
7
Patrick Berg
14
Ulrik Saltnes
11
Ole Didrik Blomberg
9
Kasper Høgh
10
Jens Hauge
11
Bård Finne
20
Aune Heggebø
27
Mads Sande
8
Felix Horn Myhre
10
Emil Kornvig
19
Eggert Aron Gudmundsson
17
Joachim Soltvedt
6
Japhet Sery
26
Eivind Fauske Helland
23
Thore Pedersen
1
Mathias Dyngeland
Brann
Brann
4-3-3
Thay người
72’
Haakon Evjen
Sondre Auklend
61’
Eggert Aron Gudmundsson
Ulrik Mathisen
72’
Kasper Waarts Hoegh
Andreas Helmersen
61’
Joachim Soltvedt
Denzel De Roeve
78’
Ulrik Saltnes
Sondre Fet
72’
Baard Finne
Mads Hansen
78’
Ole Blomberg
Isak Dybvik Maatta
72’
Thore Pedersen
Rasmus Holten
88’
Fredrik Andre Bjoerkan
Jeppe Kjaer Jensen
87’
Emil Kornvig
Markus Haaland
Cầu thủ dự bị
Sondre Auklend
Martin Borsheim
Julian Faye Lund
Martin Hellan
Jostein Gundersen
Mads Hansen
Sondre Fet
Ulrik Mathisen
Andreas Helmersen
Denzel De Roeve
Daniel Bassi
Markus Haaland
Isak Dybvik Maatta
Rasmus Holten
Sondre Sorli
Jeppe Kjaer Jensen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
12/02 - 2021
25/04 - 2021
VĐQG Na Uy
24/05 - 2021
05/12 - 2021
29/04 - 2023
26/11 - 2023
07/07 - 2024
22/09 - 2024
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
21/06 - 2025
Giao hữu
15/06 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Na Uy
01/06 - 2025
29/05 - 2025
24/05 - 2025
16/05 - 2025
Cúp quốc gia Na Uy
13/05 - 2025
Europa League
09/05 - 2025
02/05 - 2025
VĐQG Na Uy
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
21/06 - 2025
Giao hữu
14/06 - 2025
VĐQG Na Uy
01/06 - 2025
29/05 - 2025
H1: 0-1
26/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Na Uy
07/05 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Na Uy
03/05 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-2

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VikingViking129211829T T T T T
2BrannBrann12723223H T B T B
3RosenborgRosenborg11641622H T B T H
4Bodoe/GlimtBodoe/Glimt96121519B T B T T
5FredrikstadFredrikstad10523517T T B B H
6TromsoeTromsoe9513216B T T T T
7SandefjordSandefjord9504115T T B T B
8Sarpsborg 08Sarpsborg 089342613H T H B H
9Kristiansund BKKristiansund BK11416-513T B T B B
10BryneBryne9405-312B B T T T
11MoldeMolde10325-111T B B T B
12VaalerengaVaalerenga10325-311B B H T B
13HamKamHamKam9324-711H B H T T
14StroemsgodsetStroemsgodset9207-46T B B B B
15KFUM OsloKFUM Oslo9126-95H B B B H
16FK HaugesundFK Haugesund10019-231B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X