Ném biên cho Stroemsgodset tại Sarpsborg Stadion.
![]() Marko Lawk Farji 19 | |
![]() Fredrik Kristensen Dahl 51 | |
![]() Peter Reinhardsen (Thay: Victor Halvorsen) 63 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Frederik Carstensen) 63 | |
![]() Martin Haaheim Elveseter (Thay: Harald Tangen) 63 | |
![]() Nikolaj Moeller (Thay: Logi Tomasson) 69 | |
![]() Sivert Westerlund (Thay: Marko Lawk Farji) 79 | |
![]() Niklas Sandberg (Thay: Eirik Wichne) 83 | |
![]() Jesper Taaje 86 | |
![]() Daniel Seland Karlsbakk 88 | |
![]() Mike Vestergaard (Thay: Sander Christiansen) 89 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Kiến tạo: Niklas Sandberg) 90 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Marcus Mehnert) 90 |
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Mamour Ndiaye (1), Eirik Wichne (32), Menno Koch (2), Franklin Tebo Uchenna (30), Sander Johan Christiansen (8), Victor Emanuel Halvorsen (22), Aimar Sher (6), Frederik Bjerregaard (16), Harald Tangen (10), Sondre Orjasaeter (27), Daniel Karlsbakk (11)
Stroemsgodset (4-2-3-1): Per Kristian Bråtveit (1), Bent Sormo (5), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Logi Tomasson (17), Frederick Ardraa (16), Marko Farji (21), Marcus Mehnert (77)


Thay người | |||
63’ | Frederik Carstensen Sveinn Aron Gudjohnsen | 69’ | Logi Tomasson Nikolaj Moller |
63’ | Victor Halvorsen Peter Reinhardsen | 79’ | Marko Lawk Farji Sivert Westerlund |
63’ | Harald Tangen Martin Haaheim Elveseter | 90’ | Marcus Mehnert Samuel Silalahi |
83’ | Eirik Wichne Niklas Sandberg | ||
89’ | Sander Christiansen Mike Vestergard |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl-Johan Eriksson | Samuel Silalahi | ||
Nikolai Skuseth | Simo Lampinen Skaug | ||
Magnar Odegaard | Sivert Westerlund | ||
Alagie Sanyang | Nikolaj Moller | ||
Mike Vestergard | Andreas Heredia Randen | ||
Sveinn Aron Gudjohnsen | Mats Spiten | ||
Peter Reinhardsen | André Stavås Skistad | ||
Niklas Sandberg | |||
Martin Haaheim Elveseter |
Diễn biến Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
Ném biên cho Stroemsgodset.
Samuel Agung Marcello Silalahi vào sân thay cho Marcus Johnson Mehnert của Stroemsgodset.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Sarpsborg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stroemsgodset không?

Sveinn Aron Gudjohnsen giữ hy vọng cho Sarpsborg với một cú đánh đầu, nâng tỷ số lên 2-3.
Stroemsgodset cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Sarpsborg.

Daniel Seland Karlsbakk ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 1-3 tại Sarpsborg Stadion.
Sarpsborg được hưởng một quả phạt góc.
Tore Hansen ra hiệu cho một quả ném biên của Sarpsborg ở phần sân của Stroemsgodset.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc do Tore Hansen trao.

Phản lưới nhà! Jesper Taaje đã ghi bàn vào lưới đội nhà, nâng tỷ số lên 0-3.
Sarpsborg thực hiện quả ném biên trong phần sân của Stroemsgodset.
Ném biên cho Sarpsborg trong phần sân của Stroemsgodset.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay Eirik Wichne bằng Niklas Sandberg.
Tore Hansen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Stroemsgodset trong phần sân của họ.
Sarpsborg được trao một quả phạt góc.
Sivert Eriksen Westerlund thay thế Marko Farji cho Stroemsgodset tại Sarpsborg Stadion.
Stroemsgodset có một quả phát bóng lên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Sarpsborg.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T B T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | T H B B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại