Bodoe/Glimt có một quả phát bóng.
![]() Haakon Evjen (Kiến tạo: Kasper Waarts Hoegh) 13 | |
![]() Mathias Joergensen (Thay: Isak Dybvik Maeaettae) 46 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Fredrik Sjoevold) 46 | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Thay: Johan Bakke) 63 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 63 | |
![]() Marko Lawk Farji (Thay: Gustav Wikheim) 63 | |
![]() Daniel Bassi (Thay: Jens Petter Hauge) 65 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Sondre Auklend) 65 | |
![]() James Ampofo 81 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 85 |
Thống kê trận đấu Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset


Diễn biến Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset
Ném bi ở vị trí cao trên sân cho Stroemsgodset tại Bodo.
Ném bi cho Stroemsgodset.
Tore Hansen trao cho Stroemsgodset một quả phát bóng lên.
Daniel Joshua Bassi Jakobsen của Bodoe/Glimt bứt phá tại sân Aspmyra. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc.
Kjetil Knutsen (Bodoe/Glimt) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Sondre Fet vào thay Hakon Evjen.

James Ampofo của Stroemsgodset đã bị phạt thẻ vàng tại Bodo.
Tại Bodo, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bodoe/Glimt đã được hưởng một quả phạt góc do Tore Hansen trao.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc.
Ulrik Saltnes của Bodoe/Glimt có cú sút về phía khung thành tại sân Aspmyra. Nhưng nỗ lực không thành công.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tore Hansen chỉ định một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.
Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phạt góc.
Đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.
Tore Hansen chỉ định một quả đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân nhà.
James Ampofo có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Stroemsgodset.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Stroemsgodset có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Villads Nielsen (2), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Sondre Auklend (8), Ulrik Saltnes (14), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)
Stroemsgodset (5-3-2): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Sivert Westerlund (4), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Frederick Ardraa (16), Alie Conteh (20), Gustav Wikheim (80)


Thay người | |||
46’ | Fredrik Sjoevold Magnus Riisnæs | 63’ | Alie Conteh James Ampofo |
46’ | Isak Dybvik Maeaettae Mathias Jorgensen | 63’ | Gustav Wikheim Marko Farji |
65’ | Sondre Auklend Patrick Berg | 63’ | Johan Bakke Kreshnik Krasniqi |
65’ | Jens Petter Hauge Daniel Bassi | ||
85’ | Haakon Evjen Sondre Fet |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Berg | Bent Sormo | ||
Haitam Aleesami | Samuel Silalahi | ||
Julian Faye Lund | Andreas Heredia Randen | ||
Sondre Fet | Marcus Mehnert | ||
Anders Klynge | James Ampofo | ||
Magnus Riisnæs | Eirik Holmen Johansen | ||
Daniel Bassi | Marko Farji | ||
Sondre Sorli | Kreshnik Krasniqi | ||
Mathias Jorgensen |
Nhận định Bodoe/Glimt vs Stroemsgodset
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 35 | T T T T T |
3 | ![]() | 15 | 10 | 1 | 4 | 6 | 31 | T T T T B |
4 | ![]() | 17 | 8 | 6 | 3 | 6 | 30 | H B T H T |
5 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 15 | 9 | 0 | 6 | 11 | 27 | B T B T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B H T |
8 | ![]() | 15 | 5 | 7 | 3 | 8 | 22 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 6 | 21 | T H T T T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | T H B T B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -6 | 18 | H H T B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -1 | 17 | T B B B T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -8 | 17 | H H B H T |
15 | ![]() | 16 | 2 | 0 | 14 | -18 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 16 | 0 | 2 | 14 | -37 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại