Stroemsgodset đẩy lên phía trên và Gustav Valsvik đánh đầu trúng bóng. Cú sút bị hàng phòng ngự Viking cảnh giác phá ra.
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 11 | |
![]() Jakob Segadal Hansen (Kiến tạo: Edvin Austboe) 38 | |
![]() Fredrik Ardraa (Thay: Marcus Mehnert) 57 | |
![]() Simen Kvia-Egeskog (Thay: Edvin Austboe) 62 | |
![]() Herman Haugen (Thay: Sondre Bjoershol) 62 | |
![]() Sander Svendsen (Thay: Peter Christiansen) 71 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Kreshnik Krasniqi) 86 | |
![]() Viljar Vevatne (Thay: Vetle Auklend) 88 | |
![]() Anders Baertelsen (Thay: Kristoffer Askildsen) 88 |
Thống kê trận đấu Viking vs Stroemsgodset


Diễn biến Viking vs Stroemsgodset
Stroemsgodset có một quả ném biên nguy hiểm.
Sivert Oksnes Amland trao cho đội khách một quả ném biên.
Sivert Oksnes Amland trao cho Stroemsgodset một quả phát bóng lên.
Simen Kvia-Egeskog (Viking) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Bóng an toàn khi Viking được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay thế Kristoffer Askildsen bằng Anders Baertelsen.
Viljar Vevatne vào sân thay cho Vetle Auklend cho Viking.
Liệu Stroemsgodset có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Viking không?
Samuel Agung Marcello Silalahi thay thế Kreshnik Krasniqi cho đội khách.
Đá phạt cho Viking ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân của họ.
Sivert Oksnes Amland ra hiệu cho một quả ném biên của Viking ở phần sân của Stroemsgodset.
Stroemsgodset được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Viking tại sân Lyse Arena.
Ném biên cho Viking ở vị trí cao trên sân tại Stavanger.
Đá phạt góc cho Viking tại sân Lyse Arena.
Tại Stavanger, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đó là một quả đá phạt góc cho đội chủ nhà ở Stavanger.
Liệu Stroemsgodset có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Viking?
Đội hình xuất phát Viking vs Stroemsgodset
Viking (4-3-3): Kristoffer Klaesson (13), Sondre Bjørshol (18), Henrik Falchener (25), Martin Ove Roseth (4), Vetle Auklend (24), Jakob Segadal Hansen (33), Joe Bell (8), Kristoffer Askildsen (19), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)
Stroemsgodset (3-5-2): Eirik Holmen Johansen (24), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Herman Stengel (10), Andreas Heredia Randen (15), Kreshnik Krasniqi (8), Sivert Westerlund (4), Marcus Mehnert (77), Marko Farji (21)


Thay người | |||
62’ | Sondre Bjoershol Herman Johan Haugen | 11’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo |
62’ | Edvin Austboe Simen Kvia-Egeskog | 57’ | Marcus Mehnert Frederick Ardraa |
71’ | Peter Christiansen Sander Svendsen | 86’ | Kreshnik Krasniqi Samuel Silalahi |
88’ | Vetle Auklend Viljar Vevatne | ||
88’ | Kristoffer Askildsen Anders Baertelsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Herman Johan Haugen | Mats Spiten | ||
Arild Østbø | André Stavås Skistad | ||
Viljar Vevatne | Simo Lampinen Skaug | ||
Sander Svendsen | Bent Sormo | ||
Anders Baertelsen | Frederick Ardraa | ||
Simen Kvia-Egeskog | Samuel Silalahi | ||
Christian Cappis | |||
Niklas Kemp Fuglestad | |||
Tobias Moi |
Nhận định Viking vs Stroemsgodset
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Viking
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 3 | 23 | B T H B H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 5 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 19 | T B T T B |
6 | ![]() | 11 | 6 | 0 | 5 | 4 | 18 | B T B T B |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B B H B B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H B H H T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T B B T H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H T B B T |
11 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B T B T B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | T T T H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | B B H T T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 2 | 10 | -27 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại