Magnus Riisnaes (Bodoe/Glimt) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
![]() Jeppe Kjaer (Thay: Anders Klynge) 46 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Rocco Shein) 75 | |
![]() Simen Rafn (Thay: Daniel Eid) 75 | |
![]() Emil Holten (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 76 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes (Thay: Jeppe Kjaer) 79 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Haakon Evjen) 80 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Sondre Soerloekk) 84 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan) 84 | |
![]() Haitam Aleesami (Kiến tạo: Sondre Auklend) 87 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Magnus Bech Riisnaes) 90 | |
![]() Jens Petter Hauge (Thay: Andreas Helmersen) 90 | |
![]() Kennedy Okpaleke (Thay: Brage Skaret) 90 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Jens Petter Hauge) 90 | |
![]() Magnus Bech Riisnaes 90+1' | |
![]() Emil Holten 90+4' |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Fredrikstad vs Bodoe/Glimt

Fredrikstad cần phải cẩn trọng. Bodoe/Glimt có một quả ném biên tấn công.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả ném biên của Fredrikstad ở phần sân của Bodoe/Glimt.
Fredrikstad được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt tại sân vận động Fredrikstad.
Ném biên cao ở khu vực của Fredrikstad tại Fredrikstad.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.
Nguy hiểm quá! Đá phạt cho Fredrikstad gần khu vực 16m50.
Kennedy Ikechukwu Okpaleke đang thay thế Brage Skaret cho đội chủ nhà.

Emil Holten của Fredrikstad đã bị phạt thẻ ở Fredrikstad.
Andreas Helmersen vào sân thay cho Magnus Riisnaes bên phía Bodoe/Glimt tại sân Fredrikstad.
Fredrikstad được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Bodoe/Glimt cần phải cẩn trọng. Fredrikstad có một quả ném biên tấn công.
Sondre Auklend có pha kiến tạo ở đây.

Haitam Aleesami đánh đầu ghi bàn, đưa tỷ số lên 0-1 tại sân Fredrikstad.
Quả phát bóng cho Bodoe/Glimt tại sân vận động Fredrikstad.
Jens Hauge có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Bodoe/Glimt.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Bodoe/Glimt
Fredrikstad (3-5-2): Jonathan Fischer (30), Brage Skaret (3), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Sondre Sorlokk (13), Patrick Metcalfe (11), Rocco Robert Shein (19), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Henrik Langaas Skogvold (23)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Sondre Auklend (8), Ulrik Saltnes (14), Anders Klynge (22), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
75’ | Daniel Eid Simen Rafn | 46’ | Magnus Bech Riisnaes Jeppe Kjaer Jensen |
75’ | Rocco Shein Joannes Bjartalid | 79’ | Jeppe Kjaer Magnus Riisnæs |
76’ | Henrik Langaas Skogvold Emil Holten | 80’ | Haakon Evjen Isak Dybvik Maatta |
84’ | Sondre Soerloekk Ludvik Begby | 84’ | Fredrik Andre Bjoerkan Haitam Aleesami |
90’ | Brage Skaret Kennedy Ikechukwu Okpaleke | 90’ | Jens Petter Hauge Andreas Helmersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Julian Faye Lund | ||
Kennedy Ikechukwu Okpaleke | Villads Nielsen | ||
Simen Rafn | Haitam Aleesami | ||
Emil Holten | Sondre Fet | ||
Joannes Bjartalid | Andreas Helmersen | ||
Ludvik Begby | Magnus Riisnæs | ||
Torjus Embergsrud Engebakken | Daniel Bassi | ||
Jesper Johnsson Solberg | Isak Dybvik Maatta | ||
Eirik Julius Granaas | Jeppe Kjaer Jensen |
Nhận định Fredrikstad vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 20 | 36 | T T H T B |
2 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 5 | 30 | T B T H T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 7 | 28 | T T T T T |
4 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 26 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 3 | 26 | H B H B T |
6 | ![]() | 13 | 5 | 6 | 2 | 9 | 21 | H H T T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 0 | 6 | 4 | 21 | B T B T B |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | B B H T B |
9 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | B T H H H |
10 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | T H H H T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -1 | 15 | H T T H T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -3 | 15 | B B T H B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -4 | 14 | B T B B B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T B H H B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 0 | 11 | -13 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại