![]() Ali Reghba 19 | |
![]() Milos Nikolic 56 | |
![]() Adi Adi 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây FK Sileks
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 18 | 10 | 2 | 27 | 64 | T T T H H |
2 | 30 | 17 | 9 | 4 | 33 | 60 | T T T H H | |
3 | 29 | 14 | 11 | 4 | 17 | 53 | T H B T H | |
4 | 29 | 12 | 12 | 5 | 14 | 48 | B B B T H | |
5 | 30 | 13 | 9 | 8 | 4 | 48 | T T H H H | |
6 | 30 | 10 | 8 | 12 | -2 | 38 | T T H T T | |
7 | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | B B B B T | |
8 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -2 | 34 | H B B H B |
9 | 30 | 6 | 11 | 13 | -9 | 29 | H B H T B | |
10 | ![]() | 30 | 7 | 6 | 17 | -17 | 27 | B B T B B |
11 | 30 | 7 | 6 | 17 | -24 | 27 | T B B B T | |
12 | 30 | 5 | 7 | 18 | -29 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại