![]() Liridon Latifi 6 | |
![]() Fabrice Tamba 33 | |
![]() (Pen) Cristojaye Daley 61 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Rabotnicki
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 28 | 67 | T T H H T |
2 | 31 | 18 | 9 | 4 | 36 | 63 | T T T H H | |
3 | 31 | 15 | 11 | 5 | 19 | 56 | H B T H B | |
4 | 31 | 13 | 10 | 8 | 4 | 49 | T H H H H | |
5 | 31 | 12 | 12 | 7 | 8 | 39 | B B B T H | |
6 | 31 | 10 | 9 | 12 | -2 | 39 | T H T T H | |
7 | 31 | 10 | 8 | 13 | -9 | 38 | B B B B T | |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -3 | 34 | B B H B B |
9 | 31 | 7 | 11 | 13 | -8 | 32 | B H T B T | |
10 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -16 | 30 | B T B B T |
11 | 31 | 7 | 6 | 18 | -25 | 27 | B B B T B | |
12 | 31 | 5 | 7 | 19 | -32 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại