![]() (og) Zija Merdjani 4 | |
![]() (og) El Hadji Gueye 6 | |
![]() Demir Imeri 17 | |
![]() Dzemal Ibishi 38 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 8 | 2 | 27 | 62 | H T T T T |
2 | 28 | 17 | 7 | 4 | 33 | 58 | T H T T T | |
3 | 28 | 14 | 10 | 4 | 17 | 52 | H T H B T | |
4 | 28 | 12 | 12 | 4 | 17 | 48 | B B B T H | |
5 | 28 | 13 | 7 | 8 | 4 | 46 | B H T T H | |
6 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | 0 | 33 | B H H B B |
7 | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H H T T H | |
8 | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | T B B B B | |
9 | 28 | 5 | 11 | 12 | -11 | 26 | T H B H T | |
10 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -19 | 24 | B B B T B |
11 | 28 | 6 | 6 | 16 | -23 | 24 | T B T B B | |
12 | 27 | 5 | 7 | 15 | -20 | 22 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại