![]() (Pen) Daniel Milovanovikj 40 | |
![]() Demir Imeri 43 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Shkupi
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây GFK Tikves Kavadarci
VĐQG Bắc Macedonia
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 10 | 2 | 31 | 70 | T T H H T |
2 | 32 | 18 | 10 | 4 | 36 | 64 | T T H H H | |
3 | 32 | 15 | 11 | 6 | 18 | 56 | B T H B B | |
4 | 32 | 13 | 11 | 8 | 4 | 50 | H H H H H | |
5 | 32 | 11 | 9 | 12 | -1 | 42 | H T T H T | |
6 | 32 | 12 | 12 | 8 | 5 | 39 | B B B T H | |
7 | 32 | 10 | 9 | 13 | -9 | 39 | B B B T H | |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -3 | 35 | B H B B H |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -8 | 33 | H T B T H | |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -16 | 31 | T B B T H |
11 | 32 | 8 | 6 | 18 | -22 | 30 | B B B T B | |
12 | 32 | 5 | 7 | 20 | -35 | 13 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại