Thứ Tư, 06/08/2025
(Pen) Tural Bayramov
18
Klisman Cake
37
Arbin Zejnulai (Thay: Endrit Krasniqi)
46
Kamer Qaka (Thay: Adamu Alhassan)
46
Arbin Zejnullai (Thay: Endrit Krasniqi)
46
Marko Jankovic (Thay: Emmanuel Addai)
58
Vane Krstevski (Thay: Liridon Latifi)
62
Kady Malinowski
66
Mateusz Kochalski
69
Arbin Zejnullai
70
Elvin Jafarquliyev (Thay: Tural Bayramov)
73
Oleksii Kashchuk (Thay: Kady Malinowski)
73
Abbas Huseynov (Thay: Matheus Silva)
80
Chris Kouakou (Thay: Leandro Andrade)
80
Fiton Ademi (Thay: Fabrice Tamba)
80
Kamer Qaka
85
Florent Ramadani (Thay: Besart Ibraimi)
89
Imran Fetai
90+3'
Oleksii Kashchuk
90+4'

Thống kê trận đấu KF Shkendija vs Qarabag

số liệu thống kê
KF Shkendija
KF Shkendija
Qarabag
Qarabag
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến KF Shkendija vs Qarabag

Tất cả (22)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Oleksii Kashchuk.

Thẻ vàng cho Oleksii Kashchuk.

90+3' Thẻ vàng cho Imran Fetai.

Thẻ vàng cho Imran Fetai.

89'

Besart Ibraimi rời sân và được thay thế bởi Florent Ramadani.

85' Thẻ vàng cho Kamer Qaka.

Thẻ vàng cho Kamer Qaka.

80'

Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.

80'

Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Chris Kouakou.

80'

Matheus Silva rời sân và được thay thế bởi Abbas Huseynov.

73'

Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Oleksii Kashchuk.

73'

Tural Bayramov rời sân và được thay thế bởi Elvin Jafarquliyev.

70' Thẻ vàng cho Arbin Zejnullai.

Thẻ vàng cho Arbin Zejnullai.

69' Thẻ vàng cho Mateusz Kochalski.

Thẻ vàng cho Mateusz Kochalski.

66' Thẻ vàng cho Kady Malinowski.

Thẻ vàng cho Kady Malinowski.

62'

Liridon Latifi rời sân và được thay thế bởi Vane Krstevski.

58'

Emmanuel Addai rời sân và được thay thế bởi Marko Jankovic.

46'

Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Arbin Zejnullai.

46'

Adamu Alhassan rời sân và được thay thế bởi Kamer Qaka.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Klisman Cake.

Thẻ vàng cho Klisman Cake.

18' V À A A O O O - Tural Bayramov từ Qarabag FK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tural Bayramov từ Qarabag FK đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát KF Shkendija vs Qarabag

KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Fabrice Tamba (29), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Besart Ibraimi (7)

Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Toral Bayramov (27), Pedro Bicalho (35), Kady (20), Leandro Andrade (15), Emmanuel Addai (11), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)

KF Shkendija
KF Shkendija
4-2-3-1
24
Baboucarr Gaye
2
Aleksander Trumci
15
Imran Fetai
5
Klisman Cake
11
Ronaldo Webster
4
Reshat Ramadani
6
Adamu Alhassan
29
Fabrice Tamba
10
Endrit Krasniqi
77
Liridon Latifi
7
Besart Ibraimi
90
Nariman Akhundzade
10
Abdellah Zoubir
11
Emmanuel Addai
15
Leandro Andrade
20
Kady
35
Pedro Bicalho
27
Toral Bayramov
81
Kevin Medina
13
Bahlul Mustafazada
2
Matheus Silva
99
Mateusz Kochalski
Qarabag
Qarabag
4-2-3-1
Thay người
46’
Endrit Krasniqi
Arbin Zejnulai
58’
Emmanuel Addai
Marko Janković
46’
Adamu Alhassan
Kamer Qaka
73’
Kady Malinowski
Oleksiy Kashchuk
62’
Liridon Latifi
Vane Krstevski
73’
Tural Bayramov
Elvin Jafarguliyev
80’
Fabrice Tamba
Fiton Ademi
80’
Leandro Andrade
Chris Kouakou
89’
Besart Ibraimi
Florent Ramadani
80’
Matheus Silva
Abbas Hüseynov
Cầu thủ dự bị
Astrit Amzai
Shakhrudin Magomedaliyev
Ferat Ramani
Fabijan Buntić
Fiton Ademi
Samy Mmaee
Mevlan Murati
Chris Kouakou
Arbin Zejnulai
Marko Janković
Vane Krstevski
Bolt
Numan Ajetovikj
Oleksiy Kashchuk
Anes Meljichi
Musa Gurbanli
Lorik Kaba
Abbas Hüseynov
Kamer Qaka
Hikmat Cabrayilzada
Amir Nuhija
Elvin Jafarguliyev
Florent Ramadani
Badavi Hüseynov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
06/08 - 2025

Thành tích gần đây KF Shkendija

Champions League
06/08 - 2025
31/07 - 2025
23/07 - 2025
16/07 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
09/07 - 2025
Giao hữu
VĐQG Bắc Macedonia
17/05 - 2025
07/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Qarabag

Champions League
06/08 - 2025
30/07 - 2025
24/07 - 2025
Giao hữu
15/07 - 2025
11/07 - 2025
30/06 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Azerbaijan
31/05 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Azerbaijan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X