![]() Tristan Teevaeli 12 | |
![]() Nikita Ivanov 20 | |
![]() Sergey Zenjov (Thay: Danil Kuraksin) 54 | |
![]() Kristo Hussar 55 | |
![]() Rommi Siht 58 | |
![]() Uku Korre (Thay: Moudou Tambedou) 65 | |
![]() Kristjan Kask 79 | |
![]() Jabir Ibrahim (Thay: Kristjan Kask) 80 | |
![]() Andero Kaares (Thay: Nikita Mihhailov) 81 | |
![]() Maksim Kalimullin (Thay: Tristan Teevali) 84 | |
![]() Guillherme Smith 89 |
Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Nomme Kalju FC
số liệu thống kê

Flora Tallinn

Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T H T B |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | T T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | H B B T B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | H B H B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B B B B T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -24 | 4 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại