Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn hôm nay 17-09-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 17/9

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

0 : 0

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-0
CN, 18:30 17/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Artjom Dmitrijev
17
Nikita Mihhailov (Thay: Danil Kuraksin)
46
Henrik Ojamaa
46+1'
Kaspar Paur (Thay: Jones Zyen)
57
Konstantin Vassiljev (Thay: Martin Miller)
67
Markkus Seppik (Thay: Mihhail Kolobov)
67
German Slein (Thay: Artjom Dmitrijev)
69
Erko Jonne Tougjas
83
Maksim Gussev (Thay: Andre Fortune)
83
Promise Akinpelu (Thay: Alex Matthias Tamm)
83
Maksim Gussev
84
Nikita Komissarov
90
Promise Akinpelu
91+1'
Maksim Podholjuzin
94+4'

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
19/03 - 2022
19/06 - 2022
31/08 - 2022
16/10 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
17/09 - 2023
11/11 - 2023
21/04 - 2024
15/06 - 2024
25/09 - 2024
23/10 - 2024
05/04 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X