![]() Hoce Massunda 25 | |
![]() Brian Wright 76 | |
![]() Dylan Bahamboula 82 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Thành tích gần đây Forge FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
CONCACAF Champions Cup
Thành tích gần đây HFX Wanderers FC
VĐQG Canada
Cúp quốc gia Canada
VĐQG Canada
Bảng xếp hạng VĐQG Canada
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 10 | 21 | T H B T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 17 | H H T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T H T T B |
4 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 5 | 17 | H H H H T |
5 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -1 | 10 | B H B B T |
6 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | H B B H B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | T T B H B |
8 | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại