![]() Bekhruz Shukurullaev 21 | |
![]() Nhoa Sangui 26 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Mohamed Amine Bouchenna) 46 | |
![]() Behruzjon Karimov (Thay: Yakhyo Urinboev) 65 | |
![]() (VAR check) 67 | |
![]() Behruzjon Karimov 71 | |
![]() Mathis Lambourde (Thay: Joan Tincres) 72 | |
![]() Yvann Titi (Thay: Tidiane Diallo) 72 | |
![]() Mathis Amougou (Thay: Saimon Bouabre) 72 | |
![]() Tidiam Gomis 78 | |
![]() Ozodbek Uktamov (Thay: Dilshod Abdullaev) 81 | |
![]() Ismail Bouneb 83 | |
![]() Fode Sylla (Thay: Nolan Ferro) 90 | |
![]() Kuvonchbek Abraev (Thay: Sherzodbek Abdulboriev) 90 | |
![]() Shodiyor Shodiboev (Thay: Bekhruz Shukurullaev) 90 | |
![]() Yoram Zague 90+6' |
Thống kê trận đấu France U17 vs Uzbekistan U17
số liệu thống kê

France U17

Uzbekistan U17
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 16
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát France U17 vs Uzbekistan U17
Thay người | |||
46’ | Mohamed Amine Bouchenna Tidiam Gomis | 65’ | Yakhyo Urinboev Behruzjon Karimov |
72’ | Tidiane Diallo Yvann Titi | 81’ | Dilshod Abdullaev Ozodbek Uktamov |
72’ | Joan Tincres Mathis Lambourde | 90’ | Sherzodbek Abdulboriev Kuvonchbek Abraev |
72’ | Saimon Bouabre Mathis Amougou | 90’ | Bekhruz Shukurullaev Shodiyor Shodiboev |
90’ | Nolan Ferro Fode Sylla |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathys Niflore | Jakhongir Buriev | ||
Timothe Viel | aminbek Yokubov | ||
Yvann Titi | Behruzjon Karimov | ||
Mathis Lambourde | Ozodbek Uktamov | ||
Tidiam Gomis | Abdulkhamid Turgunboev | ||
Aymen Sadi | Kuvonchbek Abraev | ||
Fode Sylla | Jahongir Mamatkulov | ||
Arthur Tchaptchet | Shodiyor Shodiboev | ||
Mathis Amougou | Ozodbek Ergashov | ||
Jasur Hikmatullaev |
Nhận định France U17 vs Uzbekistan U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
U17 Châu Á
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại