Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock hôm nay 28-10-2023

Giải J League 2 - Th 7, 28/10

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 28/10/2023
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuki Kusano (Thay: Keita Buwanika)
24
Kazaki Nakagawa
32
Kotaro Yamahara
45+2'
Yuki Kusano
47
Nao Yamada
62
Koichi Murata (Thay: Koki Gotoda)
64
Kenshin Takagishi (Thay: Ryo Niizato)
64
Kota Osone (Thay: Kazaki Nakagawa)
69
Shimon Teranuma (Thay: Mizuki Ando)
73
Soki Tokuno (Thay: Motoki Ohara)
73
Leonardo (Thay: Anderson Chaves)
77
Masayuki Yamada (Thay: Keigo Enomoto)
85
Taiki Arai (Thay: Kento Nishiya)
85

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (24), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Kazaki Nakagawa (77), Ken Yamura (28)

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Keita Matsuda (24), Nao Yamada (21), Shumpei Naruse (13), Motoki Ohara (14), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Ryo Niizato (17), Mizuki Ando (9), Keita Buwanika (27)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
24
So Nakagawa
2
Nobuyuki Kawashima
16
Kotaro Yamahara
22
Ryosuke Hisadomi
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
77
Kazaki Nakagawa
28
Ken Yamura
27
Keita Buwanika
9
Mizuki Ando
17
Ryo Niizato
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
14
Motoki Ohara
13
Shumpei Naruse
21
Nao Yamada
24
Keita Matsuda
2
Koki Gotoda
28
Louis Yamaguchi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
69’
Kazaki Nakagawa
Kota Osone
24’
Keita Buwanika
Yuki Kusano
77’
Anderson Chaves
Leonardo Benedito da Silva
64’
Koki Gotoda
Koichi Murata
85’
Kento Nishiya
Taiki Arai
64’
Ryo Niizato
Kenshin Takagishi
85’
Keigo Enomoto
Masayuki Yamada
73’
Motoki Ohara
Soki Tokuno
73’
Mizuki Ando
Shimon Teranuma
Cầu thủ dự bị
Leonardo Benedito da Silva
Soki Tokuno
Kenshiro Hirao
Shimon Teranuma
Kota Osone
Koichi Murata
Taiki Arai
Yuki Kusano
Masayuki Yamada
Kenshin Takagishi
Tomoki Ueda
Takumi Kusumoto
Shoma Maeda
Kaiho Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
28/10 - 2023
27/04 - 2024
06/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X