Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC hôm nay 27-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 27/4

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 3

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 27/04/2024
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kento Nishiya
4
Koshi Osaki
14
Kota Osone (Kiến tạo: Taiki Arai)
52
Anderson Chaves (Thay: Kenshiro Hirao)
58
Kotaro Yamahara (Thay: Wendel)
58
Kenshin Takagishi
60
Riku Ochiai
60
Kenshin Takagishi (Thay: Yuto Nagao)
60
Riku Ochiai (Thay: Atsushi Kurokawa)
60
Anderson Chaves (Kiến tạo: Ken Yamura)
63
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
67
Kazuyoshi Shimabuku
70
Hidemasa Koda (Thay: Koshi Osaki)
71
Seiichiro Kubo (Thay: Shimon Teranuma)
71
Yuki Kusano (Thay: Mizuki Ando)
77
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Kajikawa)
82
Riku Ochiai (Kiến tạo: Kenshin Takagishi)
83
Anderson Chaves (Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku)
87

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Mito Hollyhock (4-4-2): Ryusei Haruna (51), Koichi Murata (19), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Atsushi Kurokawa (96), Yuto Nagao (15), Kazuma Nagai (88), Haruki Arai (7), Shimon Teranuma (45), Mizuki Ando (9)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), So Nakagawa (4), Wendel (99), Kota Osone (13), Keigo Enomoto (10), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kenshiro Hirao (17), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
51
Ryusei Haruna
19
Koichi Murata
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
96
Atsushi Kurokawa
15
Yuto Nagao
88
Kazuma Nagai
7
Haruki Arai
45
Shimon Teranuma
9
Mizuki Ando
9
Ken Yamura
23
Ryota Kajikawa
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
6
Taiki Arai
10
Keigo Enomoto
13
Kota Osone
99
Wendel
4
So Nakagawa
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
Thay người
60’
Yuto Nagao
Kenshin Takagishi
58’
Kenshiro Hirao
Anderson Chaves
60’
Atsushi Kurokawa
Riku Ochiai
58’
Wendel
Kotaro Yamahara
71’
Shimon Teranuma
Seiichiro Kubo
67’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
71’
Koshi Osaki
Hidemasa Koda
82’
Ryota Kajikawa
Shohei Kawakami
77’
Mizuki Ando
Yuki Kusano
Cầu thủ dự bị
Seiichiro Kubo
Anderson Chaves
Yuki Kusano
Shohei Kawakami
Hidemasa Koda
Kaito Seriu
Kenshin Takagishi
Kazuyoshi Shimabuku
Riku Ochiai
Ren Asakura
Shuhei Matsubara
Kotaro Yamahara
Takumi Kusumoto
Kei Uchiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
28/10 - 2023
27/04 - 2024
06/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 2
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X