Gabon đẩy lên sân nhưng Beida Dahane nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
![]() Jim Allevinah (Kiến tạo: Jean Noel Amonome) 21 | |
![]() Johann Obiang 36 | |
![]() Sofyan Amrabat 38 | |
![]() Aaron Salem Boupendza 45+1' | |
![]() Aaron Boupendza 45+1' | |
![]() (Pen) Sofiane Boufal 74 | |
![]() (og) Naif Aguerd 81 | |
![]() Achraf Hakimi 84 |
Thống kê trận đấu Gabon vs Ma rốc


Diễn biến Gabon vs Ma rốc
Đá phạt ở một vị trí thuận lợi cho Gabon!
Gabon thay người thứ ba với Axel Meye thay Aaron Boupendza.
Beida Dahane ra hiệu quả ném biên của Gabon bên phần sân của Morocco.
Liệu Gabon có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Ma Rốc?
Romain Saiss là phụ cho Sofiane Chakla cho Morocco.
Morocco thay người thứ tư với Tarik Tissoudali thay Azzedine Ounahi.
Patrice Neveu đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Stade Ahmadou Ahidjo với Kevin Mayi thay Jim Allevinah.
Beida Dahane ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gabon trong phần sân của họ.
Beida Dahane ra hiệu cho Morocco một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Gabon thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Maroc.

Achraf Hakimi gỡ hòa cho Morocco. Tỷ số lúc này là 2-2.
Morocco có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Beida Dahane ra hiệu cho Morocco thực hiện quả ném biên bên phần sân của Gabon.
Jim Allevinah là công cụ hỗ trợ tốt.

Vào! Nayef Aguerd đưa Gabon dẫn trước 2-1.
Jim Allevinah với một sự hỗ trợ ở đó.

Vào! Aaron Boupendza đưa Gabon dẫn trước 2-1.
Jean Noel Amonome đã trở lại với đôi chân của mình.
Beida Dahane đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Jean Noel Amonome cho Gabon vẫn đang nghỉ.
Bóng đi ra khỏi cuộc chơi vì một quả phát bóng lên của Gabon.
Đội hình xuất phát Gabon vs Ma rốc
Gabon (3-5-2): Jean Noel Amonome (1), Junior Assoumou (25), Bruno Ecuele Manga (5), Lloyd Palun (8), Alex Moucketou-Moussounda (2), Johann Obiang (6), Guelor Kanga (12), Andre Biyogo Poko (17), Anthony Oyono (3), Jim Allevinah (11), Aaron Salem Boupendza (7)
Ma rốc (4-4-2): Munir (12), Achraf Hakimi (2), Sofian Chakla (18), Naif Aguerd (5), Adam Masina (3), Ilias Chair (13), Azzedine Ounahi (8), Sofyan Amrabat (4), Faycal Fajr (11), Ayoub El Kaabi (9), Youssef En-Nesyri (19)


Thay người | |||
64’ | Alex Moucketou-Moussounda Louis Ameka Autchanga | 31’ | Ilias Chair Selim Amallah |
88’ | Jim Allevinah Kevin Mayi | 57’ | Faycal Fajr Aymen Barkok |
90’ | Aaron Salem Boupendza Axel Meye | 57’ | Ayoub El Kaabi Sofiane Boufal |
89’ | Sofian Chakla Romain Saiss | ||
89’ | Azzedine Ounahi Tarik Tissoudali |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Mfa Meuzi | Romain Saiss | ||
Donald Nze | Mohamed Chibi | ||
Sidney Obissa | Imran Louza | ||
Yannis N'Gakoutou | Selim Amallah | ||
Louis Ameka Autchanga | Aymen Barkok | ||
Medwin Biteghe | Sofiane Boufal | ||
Axel Meye | Munir El Haddadi | ||
Kevin Mayi | Zakaria Aboukhlal | ||
Fahd Ndzengue | Tarik Tissoudali | ||
Yassine Bounou | |||
Ahmed Tagnaouti | |||
Samy Mmaee |
Nhận định Gabon vs Ma rốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gabon
Thành tích gần đây Ma rốc
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại