Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ikrom Alibaev (Thay: Seung-Won Lee)28
  • Ji-Hun Kang (Thay: Jin-Ho Kim)46
  • Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee)68
  • Suk-Young Yun83
  • Suk-Young Yun (Thay: In-Soo Yu)83
  • Kook-Young Han90+8'
  • Jasir Asani (Thay: Young-Jae Ju)34
  • Han-Gil Kim (Thay: Ji-Hoon Jeong)46
  • Soon-Min Lee (Thay: Kang-Hyeon Lee)73
  • Gun-hee Lee (Thay: Thomas)73
  • Jasir Asani75
  • Sang-Gi Lee (Thay: Hyeon-Seok Doo)79
  • Timo Letschert (Kiến tạo: Jasir Asani)90+2'
  • Han-Gil Kim90+4'
  • Jun Lee90+5'

Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Gangwon FC
Gangwon FC
Gwangju FC
Gwangju FC
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Gwangju FC

Gangwon FC (3-4-3): Sang-hun Yu (1), Marko Tuci (74), Yeong-bin Kim (2), Seung-Yong Jung (22), In-Soo Yu (17), Seung-won Lee (33), Kook-young Han (8), Jin-ho Kim (24), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Galego (11)

Gwangju FC (4-4-2): Jun Lee (21), Hyeon-Seok Doo (13), Timo Letschert (5), Aaron Calver (28), Min-ki Lee (3), Young-Jae Ju (32), Ho-Yeon Jeong (14), Kang-hyeon Lee (24), Ji-Hoon Jeong (23), Thomas (30), Heui-kyun Lee (16)

Gangwon FC
Gangwon FC
3-4-3
1
Sang-hun Yu
74
Marko Tuci
2
Yeong-bin Kim
22
Seung-Yong Jung
17
In-Soo Yu
33
Seung-won Lee
8
Kook-young Han
24
Jin-ho Kim
7
Hyun-jun Yang
18
Jung-hyub Lee
11
Galego
16
Heui-kyun Lee
30
Thomas
23
Ji-Hoon Jeong
24
Kang-hyeon Lee
14
Ho-Yeon Jeong
32
Young-Jae Ju
3
Min-ki Lee
28
Aaron Calver
5
Timo Letschert
13
Hyeon-Seok Doo
21
Jun Lee
Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
Thay người
28’
Seung-Won Lee
Ikrom Alibaev
34’
Young-Jae Ju
Jasir Asani
46’
Jin-Ho Kim
Ji-Hun Kang
46’
Ji-Hoon Jeong
Han-gil Kim
68’
Jung-Hyub Lee
Sang-hyeok Park
73’
Kang-Hyeon Lee
Soon-min Lee
83’
In-Soo Yu
Suk-Young Yun
73’
Thomas
Gun-hee Lee
79’
Hyeon-Seok Doo
Sang-ki Lee
Cầu thủ dự bị
Suk-Young Yun
Soon-min Lee
Sang-hyeok Park
Han-gil Kim
Ikrom Alibaev
Sang-ki Lee
Mun-ki Hwang
Yeong-kyu Ahn
Ji-Hun Kang
Kyeong-Min Kim
Kwang-Yeon Lee
Jasir Asani
Yago Cariello
Gun-hee Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

K League 1
20/04 - 2021
21/07 - 2021
17/10 - 2021
23/04 - 2023
07/07 - 2023
08/10 - 2023
10/03 - 2024
07/07 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Gangwon FC

K League 1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
01/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
13/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Gwangju FC

AFC Champions League
03/12 - 2024
27/11 - 2024
K League 1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
AFC Champions League
05/11 - 2024
K League 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
AFC Champions League
22/10 - 2024
K League 1
18/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng K League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3318781761T T H T T
2Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu3316891356B T T T B
3Gangwon FCGangwon FC3316710855H B B H T
4Pohang SteelersPohang Steelers3314910951B B T T H
5FC SeoulFC Seoul33148111150H B H T B
6Suwon FCSuwon FC3314712-349H B B B H
7Gwangju FCGwangju FC3314118-643B T B B T
8Jeju UnitedJeju United3313218-1741T B T B T
9Daegu FCDaegu FC3391113-238B T H H T
10Jeonbuk FCJeonbuk FC3391014-937H T H T B
11Daejeon CitizenDaejeon Citizen3381114-935T T H B B
12Incheon UnitedIncheon United3371115-1232T B H B B
Nhóm vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3821982272H T T H T
2Gangwon FCGangwon FC3819712664T T B B T
3Gimcheon SangmuGimcheon Sangmu38189111463H B T T B
4FC SeoulFC Seoul381610121358B T H H T
5Suwon FCSuwon FC3815815-353H B B T B
6Pohang SteelersPohang Steelers38141113353H B H B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jeju UnitedJeju United3815419-1649T T H H B
2Daejeon CitizenDaejeon Citizen38121214-448T T H T T
3Gwangju FCGwangju FC3814519-747H B H H H
4Jeonbuk FCJeonbuk FC38101216-1042B B H T H
5Daegu FCDaegu FC3891316-740H B H B B
6Incheon UnitedIncheon United3891217-1139B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X