- Daniel Munoz6
- Daniel Munoz (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)10
- Christopher Bonsu Baah43
- Joris Kayembe Ditu (Kiến tạo: Bilal El Khannous)45+1'
- Christopher Bonsu Baah45+4'
- Joseph Paintsil (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)50
- Andi Zeqiri63
- Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)64
- Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)80
- Alieu Fadera (Thay: Joseph Paintsil)81
- Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)82
- Gerardo Arteaga (Thay: Bilal El Khannous)90
- Thomas Van Den Keybus (Thay: Nacer Chadli)9
- Lucas Stassin19
- Edisson Jordanov31
- Erdon Daci (Thay: Dogucan Haspolat)58
- Lucas van Eenoo (Thay: Roman Neustaedter)59
- Tuur Rommens (Thay: Edisson Jordanov)59
- Lucas Stassin (Kiến tạo: Erdon Daci)60
- Erdon Daci (Thay: Dogucan Haspolat)60
- Kyan Vaesen (Thay: Thomas Van Den Keybus)76
- Ravil Tagir84
- Tuur Rommens (Kiến tạo: Lucas Stassin)89
Thống kê trận đấu Genk vs Westerlo
số liệu thống kê
Genk
Westerlo
36 Kiểm soát bóng 64
7 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Westerlo
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Matias Galarza (25), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (10), Christopher Bonsu Baah (90), Toluwalase Arokodare (99)
Westerlo (3-4-2-1): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Edisson Jordanov (32), Ravil Tagir (24), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Dogucan Haspolat (6), Serhiy Sydorchuk (15), Yusuke Matsuo (79), Nacer Chadli (89), Lucas Stassin (76)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
3
Mujaid Sadick
18
Joris Kayembe
25
Matias Galarza
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
10
Bilal El Khannouss
90
Christopher Bonsu Baah
99
Toluwalase Arokodare
76 2
Lucas Stassin
89
Nacer Chadli
79
Yusuke Matsuo
15
Serhiy Sydorchuk
6
Dogucan Haspolat
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
24
Ravil Tagir
32
Edisson Jordanov
40
Emin Bayram
1
Sinan Bolat
Westerlo
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Toluwalase Arokodare Andi Zeqiri | 9’ | Kyan Vaesen Thomas Van Den Keybus |
81’ | Joseph Paintsil Alieu Fadera | 59’ | Edisson Jordanov Tuur Rommens |
82’ | Patrik Hrosovsky Bryan Heynen | 59’ | Roman Neustaedter Lukas Van Eenoo |
90’ | Bilal El Khannous Gerardo Arteaga | 60’ | Dogucan Haspolat Erdon Daci |
76’ | Thomas Van Den Keybus Kyan Vaesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Vic Chambaere | Kyan Vaesen | ||
Yira Sor | Arthur Piedfort | ||
Anouar Ait El Hadj | Thomas Van Den Keybus | ||
Aziz Ouattara | Tuur Rommens | ||
Andi Zeqiri | Erdon Daci | ||
Luca Oyen | Lukas Van Eenoo | ||
Hendrik Van Crombrugge | Pietro Perdichizzi | ||
Zakaria El-Ouadi | Nick Gillekens | ||
Gerardo Arteaga | |||
Alieu Fadera | |||
Bryan Heynen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại