Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Genk vs Westerlo hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Bỉ - CN, 01/10

Kết thúc
3 : 3

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 2-1
CN, 21:00 01/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Bỉ
Cegeka Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Munoz6
  • Daniel Munoz (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)10
  • Christopher Bonsu Baah43
  • Joris Kayembe Ditu (Kiến tạo: Bilal El Khannous)45+1'
  • Christopher Bonsu Baah45+4'
  • Joseph Paintsil (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)50
  • Andi Zeqiri63
  • Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)64
  • Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)80
  • Alieu Fadera (Thay: Joseph Paintsil)81
  • Bryan Heynen (Thay: Patrik Hrosovsky)82
  • Gerardo Arteaga (Thay: Bilal El Khannous)90
  • Thomas Van Den Keybus (Thay: Nacer Chadli)9
  • Lucas Stassin19
  • Edisson Jordanov31
  • Erdon Daci (Thay: Dogucan Haspolat)58
  • Lucas van Eenoo (Thay: Roman Neustaedter)59
  • Tuur Rommens (Thay: Edisson Jordanov)59
  • Lucas Stassin (Kiến tạo: Erdon Daci)60
  • Erdon Daci (Thay: Dogucan Haspolat)60
  • Kyan Vaesen (Thay: Thomas Van Den Keybus)76
  • Ravil Tagir84
  • Tuur Rommens (Kiến tạo: Lucas Stassin)89

Thống kê trận đấu Genk vs Westerlo

số liệu thống kê
Genk
Genk
Westerlo
Westerlo
36 Kiểm soát bóng 64
7 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Westerlo

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Matias Galarza (25), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (10), Christopher Bonsu Baah (90), Toluwalase Arokodare (99)

Westerlo (3-4-2-1): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Edisson Jordanov (32), Ravil Tagir (24), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Dogucan Haspolat (6), Serhiy Sydorchuk (15), Yusuke Matsuo (79), Nacer Chadli (89), Lucas Stassin (76)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
3
Mujaid Sadick
18
Joris Kayembe
25
Matias Galarza
17
Patrik Hrosovsky
28
Joseph Paintsil
10
Bilal El Khannouss
90
Christopher Bonsu Baah
99
Toluwalase Arokodare
76 2
Lucas Stassin
89
Nacer Chadli
79
Yusuke Matsuo
15
Serhiy Sydorchuk
6
Dogucan Haspolat
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
24
Ravil Tagir
32
Edisson Jordanov
40
Emin Bayram
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
3-4-2-1
Thay người
64’
Toluwalase Arokodare
Andi Zeqiri
9’
Kyan Vaesen
Thomas Van Den Keybus
81’
Joseph Paintsil
Alieu Fadera
59’
Edisson Jordanov
Tuur Rommens
82’
Patrik Hrosovsky
Bryan Heynen
59’
Roman Neustaedter
Lukas Van Eenoo
90’
Bilal El Khannous
Gerardo Arteaga
60’
Dogucan Haspolat
Erdon Daci
76’
Thomas Van Den Keybus
Kyan Vaesen
Cầu thủ dự bị
Vic Chambaere
Kyan Vaesen
Yira Sor
Arthur Piedfort
Anouar Ait El Hadj
Thomas Van Den Keybus
Aziz Ouattara
Tuur Rommens
Andi Zeqiri
Erdon Daci
Luca Oyen
Lukas Van Eenoo
Hendrik Van Crombrugge
Pietro Perdichizzi
Zakaria El-Ouadi
Nick Gillekens
Gerardo Arteaga
Alieu Fadera
Bryan Heynen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/10 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
12/12 - 2015
19/10 - 2022
H1: 5-1
Cúp quốc gia Bỉ
10/11 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
18/01 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 2-1
18/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X