Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Edisson Jordanov49
  • (Pen) Maxim De Cuyper53
  • Thomas Van Den Keybus55
  • Nene Dorgeles68
  • Nene Dorgeles (Thay: Igor Vetokele)68
  • Tuur Dierckx (Thay: Edisson Jordanov)74
  • Lucas van Eenoo (Thay: Mathias Fixelles)74
  • Rubin Seigers77
  • Kyan Vaesen (Thay: Rubin Seigers)90
  • Maxim De Cuyper90+4'
  • Aziz Mohammed (Kiến tạo: Joseph Paintsil)7
  • Joseph Paintsil24
  • Collins Sor (Thay: Nicolas Castro)62
  • Mike Tresor (Thay: Bilal El Khannous)62
  • Daniel Munoz (Kiến tạo: Joseph Paintsil)64
  • Mbwana Samatta (Thay: Aziz Mohammed)73
  • Bryan Heynen (Thay: Aziz Mohammed)73
  • Mbwana Samatta (Thay: Joseph Paintsil)90

Thống kê trận đấu Westerlo vs Genk

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Genk
Genk
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Westerlo vs Genk

Westerlo (5-3-2): Sinan Bolat (1), Edisson Jordanov (32), Rubin Seigers (23), Roman Neustadter (33), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Thomas Van Den Keybus (39), Nicolas Madsen (8), Mathias Fixelles (4), Igor Vetokele (25), Lyle Foster (9)

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Daniel Munoz (23), Aziz Ouattara Mohammed (4), Patrik Hrosovsky (17), Bilal El Khannouss (34), Joseph Paintsil (28), Paul Onuachu (18), Nicolas Federico Castro (10)

Westerlo
Westerlo
5-3-2
1
Sinan Bolat
32
Edisson Jordanov
23
Rubin Seigers
33
Roman Neustadter
24
Ravil Tagir
11
Maxime De Cuyper
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
4
Mathias Fixelles
25
Igor Vetokele
9
Lyle Foster
10
Nicolas Federico Castro
18
Paul Onuachu
28
Joseph Paintsil
34
Bilal El Khannouss
17
Patrik Hrosovsky
4
Aziz Ouattara Mohammed
23
Daniel Munoz
2
Mark McKenzie
46
Carlos Cuesta
77
Angelo Preciado
26
Maarten Vandevoordt
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
68’
Igor Vetokele
Nene Dorgeles
62’
Nicolas Castro
Yira Sor
74’
Mathias Fixelles
Lukas Van Eenoo
62’
Bilal El Khannous
Mike Tresor Ndayishimiye
74’
Edisson Jordanov
Tuur Dierckx
73’
Aziz Mohammed
Bryan Heynen
90’
Rubin Seigers
Kyan Vaesen
90’
Joseph Paintsil
Mbwana Samatta
Cầu thủ dự bị
Lukas Van Eenoo
Tobe Leysen
Nick Gillekens
Mike Penders
Pietro Perdichizzi
Mbwana Samatta
Tuur Dierckx
Tuur Rommens
Muhammed Gumuskaya
Yira Sor
Nene Dorgeles
Gerardo Arteaga
Kyan Vaesen
Jay-Dee Geusens
Nacer Chadli
Mujaid Sadick
Mike Tresor Ndayishimiye
Rasmus Carstensen
Bryan Heynen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
20/10 - 2014
15/02 - 2015
16/08 - 2015
12/12 - 2015
19/10 - 2022
H1: 5-1
Cúp quốc gia Bỉ
10/11 - 2022
H1: 0-1
VĐQG Bỉ
18/01 - 2023
H1: 0-2
01/10 - 2023
H1: 2-1
18/03 - 2024
H1: 0-0
31/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X