Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ismael Kandouss39
  • Matisse Samoise41
  • Julien De Sart (Kiến tạo: Omri Gendelman)60
  • Tibe De Vlieger (Thay: Omri Gendelman)64
  • Laurent Depoitre (Thay: Pieter Gerkens)64
  • Noah Fadiga (Thay: Daisuke Yokota)78
  • Daam Foulon26
  • Kerim Mrabti31
  • Daam Foulon50
  • Yonas Malede (Thay: Lion Lauberbach)61
  • Elias Cobbaut63
  • Patrick Pflucke (Thay: Daam Foulon)75
  • Bill Antonio (Thay: Kerim Mrabti)75
  • Bill Antonio (Thay: Daam Foulon)75
  • Patrick Pflucke (Thay: Kerim Mrabti)75
  • Bill Antonio (Kiến tạo: Yonas Malede)83
  • Isaac Asante (Thay: Geoffry Hairemans)89
  • Jannes van Hecke90+5'

Thống kê trận đấu Gent vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Gent
Gent
KV Mechelen
KV Mechelen
62 Kiểm soát bóng 38
4 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs KV Mechelen

Gent (4-3-3): Daniel Schmidt (16), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Brian Emo Agbor (21), Archibald Norman Brown (3), Julien De Sart (13), Omri Gandelman (6), Sven Kums (24), Hugo Cuypers (11), Pieter Gerkens (8), Daisuke Yokota (14)

KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Jannes Van Hecke (6), Jordi Vanlerberghe (30), David Bates (27), Daam Foulon (23), Rob Schoofs (16), Elias Cobbaut (22), Ngal ayel Mukau (34), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20)

Gent
Gent
4-3-3
16
Daniel Schmidt
18
Matisse Samoise
5
Ismael Kandouss
21
Brian Emo Agbor
3
Archibald Norman Brown
13
Julien De Sart
6
Omri Gandelman
24
Sven Kums
11
Hugo Cuypers
8
Pieter Gerkens
14
Daisuke Yokota
20
Lion Lauberbach
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
34
Ngal ayel Mukau
22
Elias Cobbaut
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
27
David Bates
30
Jordi Vanlerberghe
6
Jannes Van Hecke
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
KV Mechelen
4-2-3-1
Thay người
64’
Pieter Gerkens
Laurent Depoitre
61’
Lion Lauberbach
Yonas Malede
64’
Omri Gendelman
Tibe De Vlieger
75’
Kerim Mrabti
Patrick Pflucke
78’
Daisuke Yokota
Noah Fadiga
75’
Daam Foulon
Bill Leeroy Antonio
89’
Geoffry Hairemans
Isaac Asante
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Yonas Malede
Bram Lagae
Patrick Pflucke
Laurent Depoitre
Bill Leeroy Antonio
Matias Fernandez
Frederic Soelle Soelle
Robbie Van Hauter
Dirk Asare
Tibe De Vlieger
Bilal Bafdili
Mohamed Soumah
Noe Rottiers
Noah Fadiga
Yannick Thoelen
Abdul Rachid Ayinde
Isaac Asante

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/09 - 2012
26/12 - 2012
04/08 - 2013
01/12 - 2013
04/08 - 2014
14/12 - 2014
30/08 - 2015
27/12 - 2015
15/08 - 2021
16/12 - 2021
16/10 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 1-1
06/08 - 2023
20/01 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X