- Ismael Kandouss39
- Matisse Samoise41
- Julien De Sart (Kiến tạo: Omri Gendelman)60
- Tibe De Vlieger (Thay: Omri Gendelman)64
- Laurent Depoitre (Thay: Pieter Gerkens)64
- Noah Fadiga (Thay: Daisuke Yokota)78
- Daam Foulon26
- Kerim Mrabti31
- Daam Foulon50
- Yonas Malede (Thay: Lion Lauberbach)61
- Elias Cobbaut63
- Patrick Pflucke (Thay: Daam Foulon)75
- Bill Antonio (Thay: Kerim Mrabti)75
- Bill Antonio (Thay: Daam Foulon)75
- Patrick Pflucke (Thay: Kerim Mrabti)75
- Bill Antonio (Kiến tạo: Yonas Malede)83
- Isaac Asante (Thay: Geoffry Hairemans)89
- Jannes van Hecke90+5'
Thống kê trận đấu Gent vs KV Mechelen
số liệu thống kê
Gent
KV Mechelen
62 Kiểm soát bóng 38
4 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 15
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs KV Mechelen
Gent (4-3-3): Daniel Schmidt (16), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Brian Emo Agbor (21), Archibald Norman Brown (3), Julien De Sart (13), Omri Gandelman (6), Sven Kums (24), Hugo Cuypers (11), Pieter Gerkens (8), Daisuke Yokota (14)
KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Jannes Van Hecke (6), Jordi Vanlerberghe (30), David Bates (27), Daam Foulon (23), Rob Schoofs (16), Elias Cobbaut (22), Ngal ayel Mukau (34), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Lion Lauberbach (20)
Gent
4-3-3
16
Daniel Schmidt
18
Matisse Samoise
5
Ismael Kandouss
21
Brian Emo Agbor
3
Archibald Norman Brown
13
Julien De Sart
6
Omri Gandelman
24
Sven Kums
11
Hugo Cuypers
8
Pieter Gerkens
14
Daisuke Yokota
20
Lion Lauberbach
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
34
Ngal ayel Mukau
22
Elias Cobbaut
16
Rob Schoofs
23
Daam Foulon
27
David Bates
30
Jordi Vanlerberghe
6
Jannes Van Hecke
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Pieter Gerkens Laurent Depoitre | 61’ | Lion Lauberbach Yonas Malede |
64’ | Omri Gendelman Tibe De Vlieger | 75’ | Kerim Mrabti Patrick Pflucke |
78’ | Daisuke Yokota Noah Fadiga | 75’ | Daam Foulon Bill Leeroy Antonio |
89’ | Geoffry Hairemans Isaac Asante |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Yonas Malede | ||
Bram Lagae | Patrick Pflucke | ||
Laurent Depoitre | Bill Leeroy Antonio | ||
Matias Fernandez | Frederic Soelle Soelle | ||
Robbie Van Hauter | Dirk Asare | ||
Tibe De Vlieger | Bilal Bafdili | ||
Mohamed Soumah | Noe Rottiers | ||
Noah Fadiga | Yannick Thoelen | ||
Abdul Rachid Ayinde | Isaac Asante |
Nhận định Gent vs KV Mechelen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây KV Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại