Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Franck Surdez (Kiến tạo: Mathias Delorge)6
  • Noah Fadiga (Kiến tạo: Omri Gandelman)31
  • Atsuki Ito (Thay: Sven Kums)61
  • Archie Brown66
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Omri Gandelman)69
  • Pieter Gerkens (Thay: Max Dean)70
  • Jordan Torunarigha (Thay: Hugo Gambor)79
  • Helio Varela (Thay: Franck Surdez)79
  • Helio Varela90+2'
  • Daam Foulon12
  • Jules van Cleemput45+2'
  • Jules van Cleemput45+2'
  • Ahmed Touba (Thay: Jose Martinez)46
  • Rafik Belghali (Thay: Lion Lauberbach)46
  • Ahmed Touba (Thay: Jose Marsa)46
  • Petter Nosakhare Dahl (Thay: Nikola Storm)71
  • Benito Raman (Thay: Kerim Mrabti)72
  • Bilal Bafdili (Thay: Patrick Pflucke)72
  • Aziz Mohammed90+2'

Thống kê trận đấu Gent vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Gent
Gent
KV Mechelen
KV Mechelen
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 10
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs KV Mechelen

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Lion Lauberbach (20), Jose Martinez (3), Jules Van Cleemput (2), Aziz Ouattara Mohammed (32), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Patrick Pflucke (77), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
22
Noah Fadiga
3
Archibald Norman Brown
24
Sven Kums
16
Mathias Delorge Knieper
6
Omri Gandelman
21
Max Dean
19
Franck Surdez
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
77
Patrick Pflucke
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara Mohammed
2
Jules Van Cleemput
3
Jose Martinez
20
Lion Lauberbach
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
61’
Sven Kums
Atsuki Ito
46’
Lion Lauberbach
Rafik Belghali
69’
Omri Gandelman
Andri Gudjohnsen
46’
Jose Marsa
Ahmed Touba
70’
Max Dean
Pieter Gerkens
71’
Nikola Storm
Petter Nosa Dahl
79’
Franck Surdez
Helio Varela
72’
Kerim Mrabti
Benito Raman
79’
Hugo Gambor
Jordan Torunarigha
72’
Patrick Pflucke
Bilal Bafdili
Cầu thủ dự bị
Helio Varela
Rafik Belghali
Nurio Fortuna
Petter Nosa Dahl
Jordan Torunarigha
Elton Yeboah
Matisse Samoise
Benito Raman
Atsuki Ito
Ahmed Touba
Momodou Lamin Sonko
Bilal Bafdili
Pieter Gerkens
Bas Van den Eynden
Andri Gudjohnsen
Yannick Thoelen
Daniel Schmidt
Geoffry Hairemans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/09 - 2012
26/12 - 2012
04/08 - 2013
01/12 - 2013
04/08 - 2014
14/12 - 2014
30/08 - 2015
27/12 - 2015
15/08 - 2021
16/12 - 2021
16/10 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 1-1
06/08 - 2023
20/01 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X