Thứ Tư, 02/04/2025
Tornike Okriashvili
52
Irakli Azarov
55
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Irakli Azarov)
61
Joakim Nilsson
64
Khvicha Kvaratskhelia
77
Guram Kashia
90+2'

Thống kê trận đấu Georgia vs Thụy Điển

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Thụy Điển
Thụy Điển
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 11
7 Ném biên 19
2 Việt vị 9
13 Chuyền dài 37
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 7
2 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 2
3 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia vs Thụy Điển

Tất cả (316)
90+5'

Thụy Điển dù cầm bóng phần lớn nhưng vẫn để mất thế trận.

90+5'

Cầm bóng: Georgia: 48%, Thụy Điển: 52%.

90+5'

Davit Khocholava bị phạt vì đẩy Robin Quaison.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Georgia: 40%, Thụy Điển: 60%.

90+5'

Irakli Azarov bị phạt vì đẩy Robin Quaison.

90+5'

Bàn tay an toàn từ Giorgi Loria khi anh ấy đi ra và giành bóng

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+5'

Dejan Kulusevski của Thụy Điển thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+2'

Trò chơi bị dừng.

90+4'

Dejan Kulusevski của Thụy Điển đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Georgia.

90+4'

Zlatan Ibrahimovic bên phía Thụy Điển đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.

90+2'

Thật là nhớ! Zlatan Ibrahimovic có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng cú đánh đầu của anh ta lại đi chệch mục tiêu!

90+2'

Jesper Karlsson băng xuống từ quả đá phạt trực tiếp.

90+2' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

90+1'

Thử thách liều lĩnh ở đó. Guram Kashia phạm lỗi thô bạo với Zlatan Ibrahimovic

90+1'

Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Quả phát bóng lên cho Georgia.

90'

Nika Kvekveskiri rời sân, người vào thay là Giorgi Aburjania trong chiến thuật thay người.

Đội hình xuất phát Georgia vs Thụy Điển

Georgia (3-4-2-1): Giorgi Loria (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Davit Khocholava (3), Saba Lobzhanidze (11), Valeriane Gvilia (21), Nika Kvekveskiri (16), Irakli Azarov (15), Giorgi Tsitaishvili (19), Khvicha Kvaratskhelia (18), Tornike Okriashvili (10)

Thụy Điển (4-4-2): Emil Krafth (2), Victor Nilsson Lindeloef (3), Joakim Nilsson (18), Ludwig Augustinsson (6), Viktor Claesson (7), Kristoffer Olsson (20), Mattias Svanberg (19), Emil Forsberg (10), Zlatan Ibrahimovic (11), Alexander Isak (9)

Georgia
Georgia
3-4-2-1
1
Giorgi Loria
2
Otar Kakabadze
4
Guram Kashia
3
Davit Khocholava
11
Saba Lobzhanidze
21
Valeriane Gvilia
16
Nika Kvekveskiri
15
Irakli Azarov
19
Giorgi Tsitaishvili
18 2
Khvicha Kvaratskhelia
10
Tornike Okriashvili
9
Alexander Isak
11
Zlatan Ibrahimovic
10
Emil Forsberg
19
Mattias Svanberg
20
Kristoffer Olsson
7
Viktor Claesson
6
Ludwig Augustinsson
18
Joakim Nilsson
3
Victor Nilsson Lindeloef
2
Emil Krafth
Thụy Điển
Thụy Điển
4-4-2
Thay người
70’
Tornike Okriashvili
Davit Volkovi
74’
Viktor Claesson
Dejan Kulusevski
70’
Giorgi Tsitaishvili
Zurab Davitashvili
78’
Mattias Svanberg
Robin Quaison
81’
Khvicha Kvaratskhelia
Valeri Qazaishvili
87’
Alexander Isak
Jesper Karlsson
81’
Saba Lobzhanidze
Grigol Chabradze
90’
Nika Kvekveskiri
Giorgi Aburjania
Cầu thủ dự bị
Luka Lochoshvili
Pontus Dahlberg
Davit Volkovi
Kristoffer Nordfeldt
Vladimer Mamuchashvili
Alexander Milosevic
Jaba Kankava
Martin Olsson
Valeri Qazaishvili
Oscar Lewicki
Zurab Davitashvili
Kerim Mrabti
Nika Katcharava
Daniel Sundgren
Giorgi Chakvetadze
Magnus Eriksson
Luka Gugeshashvili
Jesper Karlsson
Lazare Kupatadze
Jens-Lys Cajuste
Grigol Chabradze
Dejan Kulusevski
Giorgi Aburjania
Robin Quaison

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024

Thành tích gần đây Thụy Điển

Giao hữu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
17/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
05/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
06/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X