![]() Charles Herrmann 14 | |
![]() Taha Habroune 24 | |
![]() Max Moerstedt 34 | |
![]() David Vazquez (Thay: Peyton Miller) 60 | |
![]() Almugera Kabar (Thay: Noah Darvich) 63 | |
![]() Winners Osawe (Thay: Fayssal Harchaoui) 63 | |
![]() Micah Aiden Burton (Thay: Keyrol Figueroa Norales) 78 | |
![]() David Vazquez 80 | |
![]() Santiago Morales (Thay: Cruz Medina) 86 | |
![]() Bryce Jamison (Thay: Nimfasha Berchimas) 86 | |
![]() Tahir Reid-Brown (Thay: Stuart Russell Hawkins) 86 | |
![]() Bilal Yalcinkaya 87 | |
![]() Kurt Rüger (Thay: Maximilian Hennig) 87 | |
![]() Bilal Yalcinkaya (Thay: Max Moerstedt) 87 | |
![]() Maximilian Herwerth (Thay: Paris Josua Brunner) 90 |
Thống kê trận đấu Germany U17 vs USA U17
số liệu thống kê

Germany U17

USA U17
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 35
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Germany U17 vs USA U17
Thay người | |||
63’ | Noah Darvich Almugera Kabar | 60’ | Peyton Miller David Vazquez |
63’ | Fayssal Harchaoui Winners Osawe | 78’ | Keyrol Figueroa Norales Micah Aiden Burton |
87’ | Maximilian Hennig Kurt Rüger | 86’ | Stuart Russell Hawkins Tahir Reid-Brown |
87’ | Max Moerstedt Bilal Yalcinkaya | 86’ | Cruz Medina Santiago Morales |
90’ | Paris Josua Brunner Maximilian Herwerth | 86’ | Nimfasha Berchimas Bryce Jamison |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantin Heide | Duran Michael Ferree | ||
Louis Marlon Babatz | Zackory Campagnolo | ||
Kurt Rüger | Tahir Reid-Brown | ||
Almugera Kabar | Micah Aiden Burton | ||
Maxim Bora Dal | David Vazquez | ||
Maximilian Herwerth | Santiago Morales | ||
Justin Von Der Hitz | Bryce Jamison | ||
Winners Osawe | |||
Bilal Yalcinkaya |
Nhận định Germany U17 vs USA U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Germany U17
U17 Euro
U17 World Cup
Thành tích gần đây USA U17
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại