![]() Tidiane Diallo 36 | |
![]() Joan Tincres 45+2' | |
![]() Bastien Meupiyou (Thay: Joachim Kayi Sanda) 46 | |
![]() Nimfasha Berchimas (Thay: Bryce Jamison) 60 | |
![]() Peyton Miller (Thay: David Vazquez) 60 | |
![]() Paulo Julius Rudisill (Thay: Taha Habroune) 60 | |
![]() Mathis Amougou (Thay: Tidiane Diallo) 63 | |
![]() Tyler Hall (Thay: Stuart Russell Hawkins) 71 | |
![]() Keyrol Figueroa Norales (Thay: Micah Aiden Burton) 77 | |
![]() Tidiam Gomis (Thay: Mohamed Amine Bouchenna) 80 | |
![]() Ismail Bouneb (Thay: Fode Sylla) 80 | |
![]() Joan Tincres 83 | |
![]() Bastien Meupiyou 87 | |
![]() Mathis Lambourde (Thay: Joan Tincres) 90 | |
![]() Tyler Hall 90+6' |
Thống kê trận đấu USA U17 vs France U17
số liệu thống kê

USA U17

France U17
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 12
26 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát USA U17 vs France U17
Thay người | |||
60’ | Bryce Jamison Nimfasha Berchimas | 46’ | Joachim Kayi Sanda Bastien Meupiyou |
60’ | David Vazquez Peyton Miller | 63’ | Tidiane Diallo Mathis Amougou |
60’ | Taha Habroune Paulo Julius Rudisill | 80’ | Fode Sylla Ismail Bouneb |
71’ | Stuart Russell Hawkins Tyler Hall | 80’ | Mohamed Amine Bouchenna Tidiam Gomis |
77’ | Micah Aiden Burton Keyrol Figueroa Norales | 90’ | Joan Tincres Mathis Lambourde |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam James Beaudry | Mathys Niflore | ||
Oscar Verhoeven | Timothe Viel | ||
Zackory Campagnolo | Yvann Titi | ||
Tyler Hall | Bastien Meupiyou | ||
Nimfasha Berchimas | Saimon Bouabre | ||
Pedro J Soma | Mathis Lambourde | ||
Peyton Miller | Ismail Bouneb | ||
Santiago Morales | Tidiam Gomis | ||
Keyrol Figueroa Norales | Aymen Sadi | ||
Paulo Julius Rudisill | Mathis Amougou |
Nhận định USA U17 vs France U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây USA U17
U17 World Cup
Thành tích gần đây France U17
U17 Euro
U17 World Cup
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại