Thứ Bảy, 10/05/2025

Trực tiếp kết quả GKS Tychy 71 vs Wisla Krakow hôm nay 12-08-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 12/8

Kết thúc

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

1 : 0

Wisla Krakow

Wisla Krakow

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 12/08/2023
Vòng 4 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcel Blachewicz
41

Thống kê trận đấu GKS Tychy 71 vs Wisla Krakow

số liệu thống kê
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
Wisla Krakow
Wisla Krakow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
03/11 - 2021
Hạng 2 Ba Lan
11/03 - 2023
12/08 - 2023
24/02 - 2024
05/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X