Thứ Bảy, 10/05/2025

Trực tiếp kết quả Wisla Krakow vs GKS Tychy 71 hôm nay 11-03-2023

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 11/3

Kết thúc

Wisla Krakow

Wisla Krakow

2 : 1

GKS Tychy 71

GKS Tychy 71

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 11/03/2023
Vòng 23 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bartosz Jaroch
53
(Pen) Krzysztof Wolkowicz
66
Mateusz Radecki
84
(Pen) Luis Fernandez
90+6'

Thống kê trận đấu Wisla Krakow vs GKS Tychy 71

số liệu thống kê
Wisla Krakow
Wisla Krakow
GKS Tychy 71
GKS Tychy 71
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
03/11 - 2021
Hạng 2 Ba Lan
11/03 - 2023
12/08 - 2023
24/02 - 2024
05/11 - 2024
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Krakow

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây GKS Tychy 71

Hạng 2 Ba Lan
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
06/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3120833768T H T H T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3118852562T B T H B
3Wisla PlockWisla Plock3116961857T T H B T
4Miedz LegnicaMiedz Legnica3116871856T H T H T
5Wisla KrakowWisla Krakow3216882356T T H B T
6Polonia WarsawPolonia Warsaw311579952T T H H B
7Gornik LecznaGornik Leczna31131081249T T T H B
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713212137949T T H H B
9Ruch ChorzowRuch Chorzow3113711646B B T T T
10Znicz PruszkowZnicz Pruszkow32121010646B B T H T
11LKS LodzLKS Lodz3111812741B B B T T
12Stal RzeszowStal Rzeszow319814-1135B H B B B
13Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3161015-2328B H B T T
14Odra OpoleOdra Opole316916-2927B B T H B
15Chrobry GlogowChrobry Glogow316817-2526B H B H B
16Pogon SiedlcePogon Siedlce315818-1923B T B H T
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3241117-3023T H B T B
18Warta PoznanWarta Poznan315620-3321B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X