Thứ Ba, 29/04/2025
Levin Winkler
8
Adama Bojang
14
Sinan Karweina (Thay: Severin Ottiger)
33
Aleksandar Stankovic (Thay: Levin Winkler)
33
Andrejs Ciganiks (Thay: Bung Hua Freimann)
33
Nestory Irankunda
43
Pius Dorn (Kiến tạo: Donat Rrudhani)
54
Adama Bojang (Kiến tạo: Benno Schmitz)
55
Stefan Knezevic
58
Tsiy-William Ndenge (Thay: Sonny Kittel)
67
Tomas Veron (Thay: Giotto Morandi)
67
Tyron Owusu (Thay: Kevin Spadanuda)
67
Pascal Schuerpf (Thay: Nestory Irankunda)
69
Adama Bojang (Kiến tạo: Tomas Veron)
72
Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje)
73
Adama Bojang
83
Nikolas Muci (Thay: Adama Bojang)
90
Mathieu Choiniere (Thay: Tim Meyer)
90

Thống kê trận đấu Grasshopper vs Luzern

số liệu thống kê
Grasshopper
Grasshopper
Luzern
Luzern
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grasshopper vs Luzern

Tất cả (25)
90+1'

Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.

90+1'

Adama Bojang rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.

83' Thẻ vàng cho Adama Bojang.

Thẻ vàng cho Adama Bojang.

73'

Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.

72'

Tomas Veron đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!

V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!

69'

Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.

67'

Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Tyron Owusu.

67'

Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.

67'

Sonny Kittel rời sân và được thay thế bởi Tsiy-William Ndenge.

58' Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.

55'

Benno Schmitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!

V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!

54'

Donat Rrudhani đã kiến tạo cho bàn thắng.

54' V À A A O O O - Pius Dorn ghi bàn!

V À A A O O O - Pius Dorn ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.

Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.

33'

Bung Hua Freimann rời sân và anh được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

33'

Levin Winkler rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.

33'

Severin Ottiger rời sân và anh được thay thế bởi Sinan Karweina.

Đội hình xuất phát Grasshopper vs Luzern

Grasshopper (4-1-3-2): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Dirk Abels (2), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Tim Meyer (53), Giotto Giuseppe Morandi (10), Sonny Kittel (8), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)

Luzern (4-4-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Donat Rrudhani (11), Pius Dorn (20), levin Winkler (29), Kevin Spadanuda (7), Adrian Grbic (9), Thibault Klidje (17)

Grasshopper
Grasshopper
4-1-3-2
71
Justin Pete Hammel
22
Benno Schmitz
2
Dirk Abels
15
Ayumu Seko
16
Noah Persson
14
Hassane Imourane
53
Tim Meyer
10
Giotto Giuseppe Morandi
8
Sonny Kittel
66
Nestory Irankunda
25
Bojang
17
Thibault Klidje
9
Adrian Grbic
7
Kevin Spadanuda
29
levin Winkler
20
Pius Dorn
11
Donat Rrudhani
46
Bung Meng Freimann
5
Stefan Knezevic
13
Bung Hua Freimann
2
Severin Ottiger
1
Pascal David Loretz
Luzern
Luzern
4-4-2
Thay người
67’
Sonny Kittel
Tsiy William Ndenge
33’
Bung Hua Freimann
Andrejs Ciganiks
67’
Giotto Morandi
Tomas Veron Lupi
33’
Levin Winkler
Aleksandar Stankovic
69’
Nestory Irankunda
Pascal Schurpf
33’
Severin Ottiger
Sinan Karweina
90’
Adama Bojang
Nikolas Muci
67’
Kevin Spadanuda
Tyron Owusu
90’
Tim Meyer
Mathieu Choinière
73’
Thibault Klidje
Lars Villiger
Cầu thủ dự bị
Manuel Kuttin
Vaso Vasic
Amir Abrashi
Jesper Löfgren
Tsiy William Ndenge
Andrejs Ciganiks
Nikolas Muci
Ruben Dantas Fernandes
Pascal Schurpf
Jakub Kadak
Tomas Veron Lupi
Tyron Owusu
Young-Jun Lee
Aleksandar Stankovic
Mathieu Choinière
Lars Villiger
Yannick Bettkober
Sinan Karweina

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
11/09 - 2021
12/12 - 2021
13/03 - 2022
10/04 - 2022
11/08 - 2022
29/10 - 2022
Giao hữu
07/12 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
26/02 - 2023
13/05 - 2023
27/08 - 2023
25/02 - 2024
27/07 - 2024
03/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Grasshopper

VĐQG Thụy Sĩ
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X