Thứ Ba, 29/04/2025
Mohamed Camara (Thay: Loris Benito)
7
Mohamed Aly Camara (Thay: Loris Benito)
7
Rayan Raveloson
19
Thibault Klidje (Kiến tạo: Pius Dorn)
26
Kevin Spadanuda (Thay: Thibault Klidje)
33
Stefan Knezevic
40
Zachary Athekame
45
Donat Rrudhani (Kiến tạo: Lars Villiger)
46
Cedric Itten (Thay: Alan Virginius)
46
Abdu Conte (Thay: Jaouen Hadjam)
46
Darian Males (Thay: Lukasz Lakomy)
60
Aleksandar Stankovic
65
Kastriot Imeri (Thay: Chris Bedia)
66
Mohamed Aly Camara
68
Kevin Spadanuda (Kiến tạo: Donat Rrudhani)
70
Levin Winkler (Thay: Tyron Owusu)
76
Andrejs Ciganiks (Thay: Ronaldo Dantas Fernandes)
76
Jakub Kadak (Thay: Donat Rrudhani)
81
Adrian Grbic (Thay: Lars Villiger)
81
Kastriot Imeri
85

Thống kê trận đấu Luzern vs Young Boys

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
Young Boys
Young Boys
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luzern vs Young Boys

Tất cả (45)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Lars Villiger rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.

81'

Donat Rrudhani rời sân và được thay thế bởi Jakub Kadak.

76'

Ronaldo Dantas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.

76'

Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Levin Winkler.

85' Thẻ vàng cho Kastriot Imeri.

Thẻ vàng cho Kastriot Imeri.

70'

Donat Rrudhani đã kiến tạo cho bàn thắng.

17'

Sven Wolfensberger trao cho Luzern một quả phát bóng lên.

70' V À A A O O O - Kevin Spadanuda ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Spadanuda ghi bàn!

17'

Liệu Young Boys có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Luzern không?

68' ĐUỔI! - Mohamed Aly Camara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

ĐUỔI! - Mohamed Aly Camara nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!

16'

Luzern được hưởng quả phát bóng lên tại Swissporarena.

66'

Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Kastriot Imeri.

15'

Tình huống trở nên nguy hiểm! Young Boys được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

65' V À A A O O O - Aleksandar Stankovic ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Stankovic ghi bàn!

14'

Pius Dorn đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

60'

Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Darian Males.

13'

Young Boys được hưởng quả ném biên ở phần sân của Luzern.

46'

Jaouen Hadjam rời sân và được thay thế bởi Abdu Conte.

12'

Tại Lucerne, Luzern tiến lên phía trước qua Lars Villiger. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.

46'

Alan Virginius rời sân và được thay thế bởi Cedric Itten.

Đội hình xuất phát Luzern vs Young Boys

Luzern (4-2-3-1): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Ronaldo Dantas Fernandes (22), Bung Meng Freimann (46), Nicky Beloko (18), Donat Rrudhani (11), Tyron Owusu (24), Aleksandar Stankovic (8), Thibault Klidje (17), Lars Villiger (27)

Young Boys (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Zachary Athekame (24), Rayan Raveloson (45), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Lukasz Lakomy (8), Chris Bedia (29), Alan Virginius (21)

Luzern
Luzern
4-2-3-1
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
5
Stefan Knezevic
22
Ronaldo Dantas Fernandes
46
Bung Meng Freimann
18
Nicky Beloko
11
Donat Rrudhani
24
Tyron Owusu
8
Aleksandar Stankovic
17
Thibault Klidje
27
Lars Villiger
21
Alan Virginius
29
Chris Bedia
8
Lukasz Lakomy
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
16
Christian Fassnacht
45
Rayan Raveloson
24
Zachary Athekame
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
33
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-2-3-1
Thay người
33’
Thibault Klidje
Kevin Spadanuda
7’
Loris Benito
Mohamed Camara
76’
Tyron Owusu
levin Winkler
46’
Alan Virginius
Cedric Itten
76’
Ronaldo Dantas Fernandes
Andrejs Ciganiks
46’
Jaouen Hadjam
Abdu Conté
81’
Donat Rrudhani
Jakub Kadak
60’
Lukasz Lakomy
Darian Males
81’
Lars Villiger
Adrian Grbic
66’
Chris Bedia
Kastriot Imeri
Cầu thủ dự bị
Vaso Vasic
David Von Ballmoos
Sinan Karweina
Cedric Itten
levin Winkler
Kastriot Imeri
Andrejs Ciganiks
Darian Males
Kevin Spadanuda
Tanguy Banhie Zoukrou
Jesper Löfgren
Miguel Chaiwa
Jakub Kadak
Lewin Blum
Adrian Grbic
Mohamed Camara
Severin Ottiger
Abdu Conté

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
24/07 - 2021
16/10 - 2021
06/03 - 2022
20/05 - 2022
02/10 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
30/04 - 2023
13/08 - 2023
12/11 - 2023
14/04 - 2024
19/10 - 2024
24/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
06/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X