![]() Joel Monteiro 26 | |
![]() Denis Simani 35 | |
![]() Ismajl Beka 35 | |
![]() Cedric Itten 36 | |
![]() Filip Ugrinic 36 | |
![]() Anthony Racioppi 37 | |
![]() (Pen) Jakub Kadak 38 | |
![]() Miguel Chaiwa 44 | |
![]() Marco Burch (Thay: Ismajl Beka) 46 | |
![]() Darian Males (Thay: Joel Monteiro) 46 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Lukasz Lakomy) 66 | |
![]() Kastriot Imeri (Thay: Cedric Itten) 66 | |
![]() Kemal Ademi (Thay: Lars Villiger) 71 | |
![]() Kevin Spadanuda (Thay: Pius Dorn) 72 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Miguel Chaiwa) 76 | |
![]() Lewin Blum (Thay: Saidy Janko) 76 | |
![]() Max Meyer (Thay: Jakub Kadak) 78 | |
![]() Loris Benito (Kiến tạo: Kastriot Imeri) 90+1' |
Thống kê trận đấu Luzern vs Young Boys
số liệu thống kê

Luzern

Young Boys
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Young Boys
Luzern (3-4-2-1): Pascal David Loretz (1), Luca Antony Jaquez (4), Denis Simani (5), Ismajl Beka (30), Severin Ottiger (2), Martin Frydek (13), Ardon Jashari (6), Nicky Beloko (18), Pius Dorn (20), Jakub Kadak (16), Lars Villiger (27)
Young Boys (4-1-3-2): Anthony Racioppi (1), Saidy Janko (17), Mohamed Camara (13), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Miguel Chaiwa (14), Filip Ugrinic (7), Lukasz Lakomy (8), Joel Monteiro (77), Cedric Itten (9), Silvere Ganvoula (35)

Luzern
3-4-2-1
1
Pascal David Loretz
4
Luca Antony Jaquez
5
Denis Simani
30
Ismajl Beka
2
Severin Ottiger
13
Martin Frydek
6
Ardon Jashari
18
Nicky Beloko
20
Pius Dorn
16
Jakub Kadak
27
Lars Villiger
35
Silvere Ganvoula
9
Cedric Itten
77
Joel Monteiro
8
Lukasz Lakomy
7
Filip Ugrinic
14
Miguel Chaiwa
23
Loris Benito
4
Aurele Amenda
13
Mohamed Camara
17
Saidy Janko
1
Anthony Racioppi

Young Boys
4-1-3-2
Thay người | |||
46’ | Ismajl Beka Marco Burch | 46’ | Joel Monteiro Darian Males |
71’ | Lars Villiger Kemal Ademi | 66’ | Cedric Itten Kastriot Imeri |
72’ | Pius Dorn Kevin Spadanuda | 66’ | Lukasz Lakomy Mechak Elia |
78’ | Jakub Kadak Max Meyer | 76’ | Saidy Janko Lewin Blum |
76’ | Miguel Chaiwa Jean-Pierre Nsame |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Burch | Marvin Keller | ||
Vaso Vasic | Fabian Lustenberger | ||
Dario Ulrich | Lewin Blum | ||
Leny Remo Meyer | Noah Persson | ||
Max Meyer | Donat Rrudhani | ||
Teddy Lia Okou | Kastriot Imeri | ||
Kevin Spadanuda | Darian Males | ||
Sofyan Chader | Mechak Elia | ||
Kemal Ademi | Jean-Pierre Nsame |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại