Kristoffer Hagenes ra hiệu cho HamKam được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
![]() David Tufekcic (Kiến tạo: Rezan Corlu) 2 | |
![]() Vidar Ari Jonsson (Kiến tạo: Julian Bakkeli Gonstad) 3 | |
![]() Gard Simenstad 11 | |
![]() Ian Hoffmann 46 | |
![]() Kristian Lien 59 | |
![]() Kristian Lien 69 | |
![]() Sander Hestetun Kilen (Thay: Alioune Ndour) 71 | |
![]() Mads Orrhaug Larsen (Thay: Fredrik Sjoelstad) 80 | |
![]() Alwande Roaldsoey (Thay: Markus Johnsgaard) 80 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Rezan Corlu) 82 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Julian Bakkeli Gonstad) 84 | |
![]() Axel Guessand (Thay: Ruben Kristensen Alte) 90 | |
![]() Paal Alexander Kirkevold (Thay: Gard Simenstad) 90 | |
![]() Anton Ekeroth (Thay: Snorre Nilsen) 90 | |
![]() Anton Ekeroth 90+5' |
Thống kê trận đấu HamKam vs Kristiansund BK


Diễn biến HamKam vs Kristiansund BK
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Kristiansund được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Kristiansund.
Phát bóng lên cho HamKam tại Briskeby.
Sander Hestetun Kilen (Kristiansund) giành bóng trên không nhưng đánh đầu chệch hướng.

Tại Briskeby, Anton Ekeroth đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Kristiansund ở phần sân của họ.
Tại Hamar, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Anton Ekeroth vào sân thay cho Snorre Strand Nilsen của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Gard Simenstad bằng Pal Alexander Kirkevold.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho HamKam được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kristiansund thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Axel Guessand thay cho Ruben Kristensen Alte.
Kristoffer Hagenes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Sander Hestetun Kilen có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Kristiansund.
HamKam cần cẩn trọng. Kristiansund có một quả ném biên tấn công.
Kristoffer Hagenes ra hiệu cho Kristiansund được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
HamKam được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Aksel Baran Potur vào sân thay cho Julian Bakkeli Gonstad của HamKam.
HamKam được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Kristiansund được hưởng phạt góc.
Đội hình xuất phát HamKam vs Kristiansund BK
HamKam (3-5-2): Alexander Nilsson (30), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Brynjar Ingi Bjarnason (26), Snorre Strand Nilsen (22), Gard Simenstad (18), Tore André Sørås (11), Markus Johnsgard (8), Vidar Ari Jónsson (7), Julian Gonstad (20), Kristian Stromland Lien (19)
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Ruben Kristensen Alte (8), Wilfred George Igor (20), Rezan Corlu (10), David Tufekcic (16), Mustapha Isah (7), Badou (25)


Thay người | |||
80’ | Markus Johnsgaard Alwande Roaldsoy | 71’ | Alioune Ndour Sander Hestetun Kilen |
80’ | Fredrik Sjoelstad Mads Orrhaug Larsen | 82’ | Rezan Corlu Leander Alvheim |
84’ | Julian Bakkeli Gonstad Aksel Baran Potur | 90’ | Ruben Kristensen Alte Axel Guessand |
90’ | Snorre Nilsen Anton Ekeroth | ||
90’ | Gard Simenstad Pål Alexander Kirkevold |
Cầu thủ dự bị | |||
Alwande Roaldsoy | Michael Lansing | ||
Moses Mawa | Frederik Flex | ||
William Osnes-Ringen | Axel Guessand | ||
Aksel Baran Potur | Sander Hestetun Kilen | ||
Olav Dobloug Mengshoel | Leander Alvheim | ||
Mads Orrhaug Larsen | Igor Jelicic | ||
Haakon Bleken Norda | Haakon Haugen | ||
Anton Ekeroth | Herman Opsahl | ||
Pål Alexander Kirkevold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây HamKam
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại