![]() Mathias Rasmussen 18 | |
![]() Japhet Sery Larsen 37 | |
![]() Moonga Simba 50 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 62 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 65 | |
![]() Vajebah Sakor 71 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Harstad
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Brann
Giao hữu
VĐQG Na Uy
![]() Mathias Rasmussen 18 | |
![]() Japhet Sery Larsen 37 | |
![]() Moonga Simba 50 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 62 | |
![]() Aune Selland Heggeboe 65 | |
![]() Vajebah Sakor 71 |