Thứ Hai, 07/04/2025
Emil Berger
25
Hanus Soerensen
41
Valerijs Sabala
47
Bjarki Nielsen
50
Bartal Wardum (Thay: Hedin Hansen)
58
Hoerdur Askham (Thay: Ari Mohr Jonsson)
63
Benjamin Heinesen (Thay: Valerijs Sabala)
73
Emil Joensen
73
Emil Joensen (Thay: Michal Przybylski)
73
Jakup Thomsen (Thay: Emil Berger)
78
Mads Borchers
81
Simun Solheim (Thay: Magnus Egilsson)
81
Aron Knudsen (Thay: Bjarki Nielsen)
81
Erlendur Magnussen (Thay: Eli Nielsen)
88

Thống kê trận đấu HB Torshavn vs B36 Torshavn

số liệu thống kê
HB Torshavn
HB Torshavn
B36 Torshavn
B36 Torshavn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HB Torshavn vs B36 Torshavn

Thay người
58’
Hedin Hansen
Bartal Wardum
73’
Valerijs Sabala
Benjamin Heinesen
63’
Ari Mohr Jonsson
Hordur Askham
73’
Michal Przybylski
Emil Joensen
78’
Emil Berger
Jakup Ludvig Thomsen
81’
Bjarki Nielsen
Aron Knudsen
81’
Magnus Egilsson
Simun Solheim
88’
Eli Nielsen
Erlendur Magnussen
Cầu thủ dự bị
Trondur Jensen
Rani Soylu
Jakup Ludvig Thomsen
Benjamin Heinesen
Hordur Askham
Erlendur Magnussen
Bartal Wardum
Hans Joergensen
Asi Dam
Emil Joensen
Samuel Johansen Chukwudi
Aron Knudsen
Bjarti Vitalis Mork
Simun Solheim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
28/08 - 2021
20/03 - 2022
28/05 - 2022
16/10 - 2022
04/04 - 2023
11/06 - 2023
26/09 - 2023
05/05 - 2024
20/05 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây B36 Torshavn

VĐQG Faroe Islands
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NSI RunavikNSI Runavik44001812T T T T
2HB TorshavnHB Torshavn4400912T T T T
3KlaksvikKlaksvik4400712T T T T
4B36 TorshavnB36 Torshavn4202-16B B T T
5EB/StreymurEB/Streymur4112-24H T B B
6FC SuduroyFC Suduroy4103-73B B B T
7B68 ToftirB68 Toftir4103-123B T B B
8TB TvoeroyriTB Tvoeroyri4022-22H H B B
9VikingurVikingur4022-42H B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur4013-61B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X