![]() Rene Joensen 35 | |
![]() Arni Frederiksberg 60 | |
![]() Pall Klettskard 61 | |
![]() Pall Klettskard (Thay: Hallur Hansson) 61 | |
![]() Adrian Justinussen 62 | |
![]() Odmar Faeroe 68 | |
![]() Aki Samuelsen (Thay: Adrian Justinussen) 70 | |
![]() Jakup Andreasen 77 | |
![]() Joannes Kalsoe Danielsen 79 | |
![]() Jakup Thomsen (Thay: Hedin Hansen) 81 | |
![]() Boerge Petersen (Thay: Mads Boe Mikkelsen) 84 | |
![]() Latif Ahmed (Thay: Luc Kassi) 84 | |
![]() Boerge Petersen (Thay: Luc Kassi) 84 | |
![]() Latif Ahmed (Thay: Mads Boe Mikkelsen) 84 | |
![]() Heri Hjalt Mohr (Thay: Dan Berg i Soylu) 87 |
Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Klaksvik
số liệu thống kê

HB Torshavn

Klaksvik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Klaksvik
Thay người | |||
70’ | Adrian Justinussen Aki Samuelsen | 61’ | Hallur Hansson Pall Andrasson Klettskard |
81’ | Hedin Hansen Jakup Ludvig Thomsen | 84’ | Luc Kassi Boerge Petersen |
87’ | Dan Berg i Soylu Heri Hjalt Mohr | 84’ | Mads Boe Mikkelsen Latif Ahmed |
Cầu thủ dự bị | |||
Danjal Reginsson | Markus Pettersen | ||
Teitur Matras Gestsson | Pall Andrasson Klettskard | ||
Trondur Jensen | Jonn Johannesen | ||
Aki Samuelsen | Sivert Gussias | ||
Jakup Ludvig Thomsen | Simun Kalso | ||
Heri Hjalt Mohr | Boerge Petersen | ||
Latif Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây HB Torshavn
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Klaksvik
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B T B |
7 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
8 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | H B H |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại