Chủ Nhật, 18/05/2025
Joannes Kalsoe Danielsen
11
Arni Frederiksberg
19
Hoerdur Askham (Thay: Hedin Hansen)
59
Pall Klettskard (Kiến tạo: Mads Boe Mikkelsen)
71
Oli Poulsen
74
Matthias Praest
74
Oli Poulsen (Thay: Deni Pavlovic)
74
Matthias Praest (Thay: Emil Berger)
74
Sivert Gussiaas (Thay: Pall Klettskard)
84
Vegard Forren (Thay: Luc Kassi)
84
Jakup Thomsen (Thay: Aki Samuelsen)
88
Oli Poulsen
89

Thống kê trận đấu HB Torshavn vs Klaksvik

số liệu thống kê
HB Torshavn
HB Torshavn
Klaksvik
Klaksvik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát HB Torshavn vs Klaksvik

Thay người
59’
Hedin Hansen
Hordur Askham
74’
Deni Pavlovic
Oli Eybsteinsson Poulsen
74’
Emil Berger
Matthias Praest
84’
Luc Kassi
Vegard Forren
88’
Aki Samuelsen
Jakup Ludvig Thomsen
84’
Pall Klettskard
Sivert Gussias
Cầu thủ dự bị
Bjarti Vitalis Mork
Hannis Matras
Hordur Askham
Vegard Forren
Trondur Jensen
Sivert Gussias
Jakup Ludvig Thomsen
Simun Kalso
Heri Hjalt Mohr
Boerge Petersen
Ari Mohr Jonsson
Silas Olavsson Gaard
Matthias Praest
Oli Eybsteinsson Poulsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
29/04 - 2021
19/08 - 2021
21/10 - 2021
08/05 - 2022
25/06 - 2022
09/10 - 2022
14/05 - 2023
02/07 - 2023
16/09 - 2023
14/04 - 2024
23/06 - 2024
15/09 - 2024
17/04 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây HB Torshavn

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Klaksvik

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X